検索ワード: you are pretty (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you are pretty

ベトナム語

là sao

最終更新: 2017-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are pretty girl

ベトナム語

tôi bình thường thôi

最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are pretty good.

ベトナム語

anh ngoan thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are pretty creepo.

ベトナム語

em khá là dễ sợ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are

ベトナム語

you are studying

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the cubs are pretty...

ベトナム語

cubs hay mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are!

ベトナム語

mẹ là vấn đề thì co!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are.

ベトナム語

- anh chớ ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are?

ベトナム語

- còn cô là?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are...?

ベトナム語

- anh là...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

these are pretty cool.

ベトナム語

những món này đều đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well you are pretty tight down there.

ベトナム語

cũng như thấy hơi chật ở kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your turn now. you are pretty slow today.

ベトナム語

Đến anh đấy, sao hôm nay anh chơi cờ chậm thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mom and dad are pretty cool.

ベトナム語

ba và mẹ khá là tuyệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from what we heard, you really are pretty!

ベトナム語

từ những gì chúng tôi được kể , cô thật sự rất đẹp !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

korean dramas are pretty nice.

ベトナム語

- phim hàn quốc rất có hậu mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my wife and baby, they are pretty.

ベトナム語

Đó là vợ con tôi. họ cũng đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-the french are pretty upset.

ベトナム語

- nước pháp đang cực kỳ phẫn nộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

operations are pretty much all the same

ベトナム語

quá trình họat động là khá nhiều cùng lúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

still, you are pretty spry for an older fellow.

ベトナム語

cao tuổi như anh thế là nhanh nhẹn lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,598,387 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK