検索ワード: you are so mean (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you are so mean

ベトナム語

bạn thật thô lỗ

最終更新: 2020-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are so....

ベトナム語

-anh thật là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so sexy

ベトナム語

id instagram của bạn

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so bad.

ベトナム語

anh xấu tính thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so cool!

ベトナム語

trông bạn thật tuyệt đấy!

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are so done.

ベトナム語

- mày tiêu đời rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why you are so mean to me?

ベトナム語

sao anh lại bủn xỉn với tôi thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so beautiful

ベトナム語

tôi đang ở Ấn Độ

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

women are so mean.

ベトナム語

phụ nữ kiểu gì đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...you are so beautiful.

ベトナム語

- ...cô trông đẹp quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are so egotistical.

ベトナム語

- anh quá ích kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

. you are so sweet! .

ベトナム語

Ông tốt bụng quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

uncle, you are so mean and nasty.

ベトナム語

thưa bác, con người bác hạ lưu đê tiện, phát ngôn bừa bãi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

laughing at your husband's pain, you are so mean!

ベトナム語

chồng cô đau mà cô cười như trúng số vậy thật là xấu xa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,342,424 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK