検索ワード: you can build muscle in a defecit (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you can build muscle in a defecit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you can build a fire with wet wood.

ベトナム語

cô có thể dùng củi ướt nhóm lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can build another ship.

ベトナム語

Đừng bận tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's when you can build.

ベトナム語

Đó là khi bạn có thể xây dựng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can get there in a week.

ベトナム語

Ông có thể tới đó trong một tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can build a better company than he ever did.

ベトナム語

cháu cỏ thể tạo dựng nên một công ty còn hơn cả ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can get married in a hurry.

ベトナム語

con có thể cưới gấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can take us there in a blimp!

ベトナム語

Đúng rồi. cậu có thể đưa chúng ta đến đó bằng khí cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you can dream it, we can build it

ベトナム語

nếu bạn có thể mơ, chúng tôi có thể xây chúng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can freestyle it, put her in a car seat.

ベトナム語

có thể tự do đặt vào ghế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

perhaps you can fill in a few of the blanks...

ベトナム語

liệu cô có thể giúp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can get pink eye from farting in a pillow?

ベトナム語

có thể bị đau mắt đỏ từ việc đánh rắm vào gối nhau à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all those bricks, you can build anything you want.

ベトナム語

cũng có nhiều mảnh ghép, có muốn làm gì cũng được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just not the kind you can deposit in a bank.

ベトナム語

nó chỉ không phải loại bạn có thể gửi ngân hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, you can see it squirming in a puddle of blood.

ベトナム語

nhìn đi, ông có thể thấy nó đang oằn oại trong vũng máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is easy money.,soon you can be in a vicious circle.

ベトナム語

kiếm tiền quá dễ dàng. Đó là 1 cái vòng luẩn quẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because you can inspire people in a way that i never could...

ベトナム語

vì cậu có thể truyền cảm hứng cho mọi người theo cách mà tôi không bao giờ có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after this you can build her up again, outta solid marble.

ベトナム語

sau vụ này anh có thể xây dựng lại, phải bằng cẩm thạch đặc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can have him back in a minute. excuse us. i just realized something.

ベトナム語

cô có thể có lại anh ấy trong một tý nữa thứ lỗi tôi vừa mới nhận ra một vài thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as you can see, regis' stock is in a free-fall, plummeting...

ベトナム語

như các bạn có thể thấy, cổ phiếu của hãng regis air đang rơi tự do, giảm mạnh... Ông là tên quái nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then in a minute you can come in and take them off.

ベトナム語

rồi 1 phút nữa anh vào và cởi nó ra cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,897,958 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK