プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- you finish.
Ăn xong chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you finish it.
anh uống hết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you finish?
anh có thể hoàn tất không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you finish his work.
con sẽ hoàn thành công việc của cậu ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you finish it?
thế con có chấm dứt chuyện đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- did you finish, waco?
- anh xong chưa, waco?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alright, you finish that.
Được rồi, cậu lo con đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll let you finish.
bà ngồi chơi nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- can you finish by then?
- cậu làm nổi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what school did you finish
bạn đã học xong trường nào
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
what time do you finish work?
cho tôi đi nhờ nhá
最終更新: 2023-10-11
使用頻度: 1
品質:
so i'll let you finish.
tôi sẽ để cô hoàn tất việc chuẩn bị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- did you finish your yoghurt?
- con ăn sữa chua chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not until you finish the job.
chưa cho đến khi các người hoàn thành nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what time do you finish tonight?
tối nay mấy giờ thì cô xong việc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what time do you finish work tomorrow
mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay
最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to let you finish your book.
tôi không có gì để kể với ổng hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when you finish them, you must come back.
anh nhất định phải quay về
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- careful how you finish that sentence.
niki, jessica, dù em là ai, anh đã làm xong rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best you finish your drink and leave.
tốt nhất là anh uống xong rồi đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: