検索ワード: you finish at 1400 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you finish at 1400

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- you finish.

ベトナム語

Ăn xong chưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you finish it.

ベトナム語

anh uống hết đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you finish?

ベトナム語

anh có thể hoàn tất không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you finish his work.

ベトナム語

con sẽ hoàn thành công việc của cậu ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you finish it?

ベトナム語

thế con có chấm dứt chuyện đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you finish, waco?

ベトナム語

- anh xong chưa, waco?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alright, you finish that.

ベトナム語

Được rồi, cậu lo con đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll let you finish.

ベトナム語

bà ngồi chơi nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can you finish by then?

ベトナム語

- cậu làm nổi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what school did you finish

ベトナム語

bạn đã học xong trường nào

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

英語

what time do you finish work?

ベトナム語

cho tôi đi nhờ nhá

最終更新: 2023-10-11
使用頻度: 1
品質:

英語

so i'll let you finish.

ベトナム語

tôi sẽ để cô hoàn tất việc chuẩn bị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you finish your yoghurt?

ベトナム語

- con ăn sữa chua chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not until you finish the job.

ベトナム語

chưa cho đến khi các người hoàn thành nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what time do you finish tonight?

ベトナム語

tối nay mấy giờ thì cô xong việc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what time do you finish work tomorrow

ベトナム語

mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to let you finish your book.

ベトナム語

tôi không có gì để kể với ổng hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when you finish them, you must come back.

ベトナム語

anh nhất định phải quay về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- careful how you finish that sentence.

ベトナム語

niki, jessica, dù em là ai, anh đã làm xong rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

best you finish your drink and leave.

ベトナム語

tốt nhất là anh uống xong rồi đi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,123,037 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK