プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you so beautiful
最終更新: 2024-01-01
使用頻度: 1
品質:
you're so beautiful
anh thật đẹp trai
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful.
em thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful
bruhda
最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful.
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
beautiful, baby.
- ngon lắm, cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-so beautiful.
sao đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow so beautiful
oa, đẹp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but so beautiful.
nhưng quá đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and why are you so beautiful?
bây giờ sao lại đến ông diện đẹp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, so beautiful.
- oh, quá đẹp .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are a beautiful, beautiful baby.
là cháu đấy, cô bé xinh xắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what a beautiful baby.
cháu bé dễ thương quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's so beautiful
Đẹp quá
最終更新: 2018-06-10
使用頻度: 4
品質:
参照:
aigoo, so beautiful?
Ôi trời....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're so beautiful!
chúng đẹp quá!
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful. [inhales]
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's so beautiful!
- nó thật đẹp quá đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come to me, beautiful baby.
lại với anh nào, cục cưng xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
doing beautiful, baby, beautiful!
làm giỏi lắm, cưng, giỏi lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: