プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
그림
hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
raw 그림
cấp cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
그림 디렉터리:
thư mục ảnh:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
그림(_i)
Ả_nh
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
걸러낸 그림 숨기기
Ẩn ảnh đã lọc
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
그림 애니메이트...
soạn Đồ thị...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
% 1의 그림 갤러리
nơi trưng bày ảnh cho% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
그림 감추기( s)
& khử ảnh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
그림 가져오기( a)...
& nhận ảnh...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
간단한 그림 뷰어name
bộ xem ảnh đơn giảnname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
css 파일 그림 2.
một tệp tin css hình 2.
最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質:
미리 보기 그림 크기:
cỡ hình thu nhỏ:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
validate() 그림 9.
một thanh tiến độ liệt kê 13.
最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質:
sgi 그림 (rgb) name
Ảnh sgi (rgb) name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gwenview 그림 뷰어comment
bộ xem ảnh gwenviewcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
places 보기 그림 2.
khung nhìn đăng nhập liệt kê 3.
最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質:
한 줄당 그림 갯수( m):
& số ảnh/ hàng:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
user.groovy 구성 요소 그림 4.
user.groovy được cấu hình đầy đủ hình 4.
最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質: