検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

저 희 를 재 판 자 리 에 서 아 내

ベトナム語

người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

귀 신 을 내 어 는 권 세 도 있 게 하 려 하 심 이 러

ベトナム語

lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 가 너 를 네 관 직 에 서 아 내 며 네 지 위 에 서 낮 추

ベトナム語

ta sẽ cách chức ngươi, ngươi sẽ bị truất khỏi ngôi mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

다 시 세 번 째 종 을 보 내 니 이 도 상 하 게 하 고 내 어 은 지

ベトナム語

chủ lại sai đầy tớ thứ ba; song họ cũng đánh cho bị thương và đuổi đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

거 만 한 자 를 아 내 면 다 툼 이 쉬 고 싸 움 과 수 욕 이 그 치 느 니

ベトナム語

hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 는 광 명 중 에 서 흑 암 으 로 몰 려 들 어 가 며 세 상 에 서 겨 날 것 이

ベトナム語

hắn bị xô đuổi khỏi ánh sáng mà vào tối tăm, và người ta khu trục nó khỏi thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

가 사 가 버 리 우 며 아 스 글 론 이 황 폐 되 며 아 스 돗 이 백 주 에 겨 나 며 에 그 론 이 뽑 히 우 리

ベトナム語

thật vậy, ga-xa sẽ bỏ hoang, Ách-ca-lôn sẽ hoang vu; người ta sẽ đuổi dân cư Ách-đốt đương lúc giữa trưa, và Éc-rôn sẽ bị nhổ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

갈 대 아 군 사 가 왕 을 아 가 서 여 리 고 평 지 에 미 치 매 왕 의 모 든 군 사 가 저 를 떠 나 흩 어 진 지

ベトナム語

Ðạo quân canh-đê bèn đuổi theo vua, và theo kịp người tại trong đồng bằng giê-ri-cô; cả cơ binh người đều tản lạc và bỏ người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

나 의 도 움 이 내 속 에 없 지 아 니 하 냐 ? 나 의 지 혜 가 내 게 서 겨 나 지 아 니 하 였 느 냐

ベトナム語

trong mình tôi chẳng có sự tiếp cứu, sự khôn ngoan bị cất khỏi tôi, Ấy há chẳng phải như vậy sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 가 왕 벌 을 네 앞 에 보 내 리 니 그 벌 이 히 위 족 속 과, 가 나 안 족 속 과, 헷 족 속 을 네 앞 에 서 아 내 리

ベトナム語

ta sẽ sai ong lỗ đi trước đánh đuổi dân hê-vít, dân ca-na-an, dân hê-tít khỏi trước mặt ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 는 불 가 하 니 너 희 남 정 만 가 서 여 호 와 를 섬 기 라 이 것 이 너 희 의 구 하 는 바 니 라' 이 에 그 들 이 바 로 앞 에 서 겨 나 니

ベトナム語

không được vậy đâu, chỉ các ngươi, là đàn ông, phải đi hầu việc Ðức giê-hô-va, vì là điều các ngươi đã xin. Ðoạn, họ bèn đuổi môi-se và a-rôn khỏi trước mặt pha-ra-ôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

또 가 로 되 ` 내 주 는 어 찌 하 여 주 의 종 을 으 시 나 이 까 ? 내 가 무 엇 을 하 였 으 며 내 손 에 무 슨 악 이 있 나 이 까

ベトナム語

người tiếp: cớ sao chúa đuổi theo tôi tớ chúa như vậy? tôi có làm điều gì, và tay tôi đã phạm tội ác chi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 가 아 브 라 함 에 게 이 르 되 ` 이 여 종 과 그 아 들 을 내 어 으 라 이 종 의 아 들 은 내 아 들 이 삭 과 함 께 기 업 을 얻 지 못 하 리 라' 하

ベトナム語

thì người nói với Áp-ra-ham rằng: hãy đuổi con đòi với con nó đi đi, vì đứa trai của con đòi nầy sẽ chẳng được kế nghiệp cùng con trai tôi là y-sác đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,870,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK