検索ワード: sieraad (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

sieraad

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

majesteit en heerlikheid is voor sy aangesig, sterkte en sieraad in sy heiligdom.

ベトナム語

sự tôn vinh và sự oai nghi ở trước mặt ngài. sự năng lực và sự hoa mỹ ở nơi thánh ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en jy moet vir jou broer aäron heilige klere maak, tot eer en tot sieraad.

ベトナム語

ngươi hãy chế bộ áo thánh cho a-rôn, anh ngươi, để người được vinh hiển trang sức.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die sieraad van die jongmanne is hulle krag, en die versiersel van grysaards is grys hare.

ベトナム語

sức lực của gã trai trẻ là vinh hiển của người; còn tóc bạc là sự tôn trọng của ông già.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

in dié dag sal die here wegneem die sieraad van die voetringe en die sonnetjies en die maantjies;

ベトナム語

trong ngày đó, chúa sẽ cất những vòng mắt cá họ trang sức đi, cái lưới và cái cài;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daar is goud en 'n menigte korale, maar 'n kosbare sieraad is die lippe van kennis.

ベトナム語

có vàng và nhiều châu ngọc; song miệng có tri thức là bửu vật quí giá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

'n wyse bestraffer by 'n oor wat luister, is 'n goue ring en 'n goue sieraad.

ベトナム語

người khôn ngoan quở trách lỗ tai hay nghe, khác nào một cái vòng vàng, một đồ trang sức bằng vàng ròng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die vroue van my volk verdryf julle uit die huis wat hulle liefhet; van hulle kinders neem julle my sieraad weg in ewigheid.

ベトナム語

các ngươi đuổi những đờn bà của dân ta khỏi nhà vui vẻ chúng nó; và cất sự vinh hiển ta khỏi con trẻ nó đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en maak rokke vir die seuns van aäron, en maak vir hulle gordels. ook moet jy vir hulle musse maak, tot eer en tot sieraad.

ベトナム語

ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

alef. ag, hoe het die here in sy toorn die dogter van sion met wolke oordek! hy het die sieraad van israel uit die hemel op die aarde neergewerp en nie gedink aan die voetbank van sy voete op die dag van sy toorn nie.

ベトナム語

sao chúa đã nổi giận, vầy mây che khuất con gái si-ôn? ngài đã ném sự đẹp đẽ y-sơ-ra-ên từ trên trời xuống đất. trong ngày thạnh nộ, ngài chẳng nhớ đến bệ chơn mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

op dié dag het ek my hand vir hulle opgehef, om hulle uit egipteland uit te lei na 'n land wat ek vir hulle uitgesoek het, wat oorloop van melk en heuning--'n sieraad is dit van al die lande.

ベトナム語

ngày đó ta thề hứa cùng chúng nó rằng ta sẽ đem chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô đặng vào đất mà ta đã tìm sẵn cho chúng nó, tức là đất đượm sữa và mật ong, vinh hiển nhứt trong các đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom, kyk, ek maak die berghange van moab oop, dat dit sonder stede is, sonder sy stede in sy hele gebied, die sieraad van die land: bet-jésimot, baäl-meon en tot kirjatáim toe;

ベトナム語

bởi cớ đó, nầy, ta sẽ phá các thành của bờ cõi người mô-áp, tức là hết thảy các thành trong đất chúng nó làm vinh hiển cho xứ ấy, là thành bết-giê-si-mốt, thành ba-anh-mê-ôn, và thành ki-ri-a-ta-im.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,983,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK