プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
صيغة math المكتب المفتوح
công thức math của openoffice.org
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
تصميم draw المكتب المفتوح
bản vẽ draw của openoffice.org
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
مستند writer المكتب المفتوح
tài liệu writer của openoffice.org
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
عرض تقديمي impress المكتب المفتوح
trình diễn impress của openoffice.org
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
مستند المكتب المفتوح writer العالمي
tài liệu toàn cục writer của openoffice.org
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
فنطق بمثله وقال. وحي بلعام بن بعور. وحي الرجل المفتوح العينين.
bèn nói lời ca mình mà rằng: lời ca của ba-la-am, con trai bê-ô, lời ca của người có mắt mở ra,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ثم نطق بمثله وقال. وحي بلعام بن بعور. وحي الرجل المفتوح العينين.
người bèn nói lời ca mình mà rằng: lời ca của ba-la-am, con trai bê-ô, lời ca của người có mắt mở ra;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
بعد الإبلاغ عن المشكلة، من فضلك املأ النموذج المفتوح تلقائيا في متصفح شبكة الوب.
sau khi báo cáo về vấn đề được gửi, vui lòng điền vào mẫu trong trang web vừa tự động mở ra.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
هذا سيفتح اللسان الجديد المفتوح من صفحة بعد اللسان الحالي ، بدلاً من بعد اللسان الأخير.
tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay vào sau trang cuối cùng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
هل تريد حقا حفظ هذا الملف ؟ تغيّر كل من الملف المفتوح والملف الموجود في القرص. قد تضيع بعض البيانات.
bạn thật sự muốn lưu tập tin này? cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên đĩa đều đã được thay đổi. một phần dữ liệu có thể bị mất.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
هكذا قال رب الجنود اله اسرائيل. خذ هذين الصكين صك الشراء هذا المختوم والصك المفتوح هذا واجعلهما في اناء من خزف لكي يبقيا اياما كثيرة.
Ðức giê-hô-va vạn quân Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy lấy những tờ khế nầy, khế mua niêm phong, và khế để ngỏ, và để trong một cái bình đất, đặng những tờ khế ấy còn được lâu ngày.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
عندما تختار هذا الخيار ، فإن إغلاق اللسان النشط الحالي سوف يُنشّط اللسان المستخدم أو المفتوح سابقًا بدلًا من اللسان الواقع على يمين اللسان الحالي.
khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
أجبر الفصل التلقائي حتى إن وجدت ملفات أو أدلّة مفتوحة في المجلد
force auto-dismount even if volume contains open files or directories
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質: