您搜索了: المفتوح (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

المفتوح

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

صيغة math المكتب المفتوح

越南语

công thức math của openoffice.org

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

تصميم draw المكتب المفتوح

越南语

bản vẽ draw của openoffice.org

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

مستند writer المكتب المفتوح

越南语

tài liệu writer của openoffice.org

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

عرض تقديمي impress المكتب المفتوح

越南语

trình diễn impress của openoffice.org

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

مستند المكتب المفتوح writer العالمي

越南语

tài liệu toàn cục writer của openoffice.org

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فنطق بمثله وقال. وحي بلعام بن بعور. وحي الرجل المفتوح العينين.

越南语

bèn nói lời ca mình mà rằng: lời ca của ba-la-am, con trai bê-ô, lời ca của người có mắt mở ra,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ثم نطق بمثله وقال. وحي بلعام بن بعور. وحي الرجل المفتوح العينين.

越南语

người bèn nói lời ca mình mà rằng: lời ca của ba-la-am, con trai bê-ô, lời ca của người có mắt mở ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

بعد الإبلاغ عن المشكلة، من فضلك املأ النموذج المفتوح تلقائيا في متصفح شبكة الوب.

越南语

sau khi báo cáo về vấn đề được gửi, vui lòng điền vào mẫu trong trang web vừa tự động mở ra.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هذا سيفتح اللسان الجديد المفتوح من صفحة بعد اللسان الحالي ، بدلاً من بعد اللسان الأخير.

越南语

tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay vào sau trang cuối cùng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هل تريد حقا حفظ هذا الملف ؟ تغيّر كل من الملف المفتوح والملف الموجود في القرص. قد تضيع بعض البيانات.

越南语

bạn thật sự muốn lưu tập tin này? cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên đĩa đều đã được thay đổi. một phần dữ liệu có thể bị mất.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هكذا قال رب الجنود اله اسرائيل. خذ هذين الصكين صك الشراء هذا المختوم والصك المفتوح هذا واجعلهما في اناء من خزف لكي يبقيا اياما كثيرة.

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy lấy những tờ khế nầy, khế mua niêm phong, và khế để ngỏ, và để trong một cái bình đất, đặng những tờ khế ấy còn được lâu ngày.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

عندما تختار هذا الخيار ، فإن إغلاق اللسان النشط الحالي سوف يُنشّط اللسان المستخدم أو المفتوح سابقًا بدلًا من اللسان الواقع على يمين اللسان الحالي.

越南语

khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‮أجبر الفصل التلقائي حتى إن وجدت ملفات أو أدلّة مفتوحة في المجلد

越南语

force auto-dismount even if volume contains open files or directories

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,549,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認