プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
على الاسد والصل تطأ. الشبل والثعبان تدوس.
ngươi sẽ bước đi trên sư tử và rắn hổ mang; còn sư tử tơ và con rắn, ngươi sẽ giày đạp dưới chơn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وحي من جهة بهائم الجنوب. في ارض شدة وضيقة منها اللبوة والاسد الافعى والثعبان السام الطيّار يحملون على اكتاف الحمير ثروتهم وعلى اسنمة الجمال كنوزهم الى شعب لا ينفع.
gánh nặng về các thú vật phương nam. trong xứ gian nan khốn khổ, tự xứ đó đến những sư tử đực, sư tử cái, rắn lục và rắn lửa bay. chúng nó chở của cải mình trên vai lửa con, vật báu trên gu lạc đà, đặng dâng cho một dân tộc chẳng làm ích gì được hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ما الأمر؟ إنّه فيلٌ التهمه ثعبان بالطبع.
cái này là gì, hả bạn? nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質: