検索ワード: urdhërimeve (アルバニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Albanian

Vietnamese

情報

Albanian

urdhërimeve

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アルバニア語

ベトナム語

情報

アルバニア語

më bëj të ec në rrugën e urdhërimeve të tua, sepse në to gjej kënaqësinë time.

ベトナム語

xin hãy khiến tôi đi trong đường điều răn chúa, vì tôi lấy làm vui vẻ tại đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

do të veproj në rrugën e urdhërimeve të tua, sepse ti do të më zgjerosh zemrën.

ベトナム語

khi chúa mở rộng lòng tôi, thì tôi sẽ chạy theo con đường điều răn chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

me anë të urdhërimeve të tua unë përfitoj zgjuarësinë; prandaj urrej çdo shteg falsiteti.

ベトナム語

nhờ giềng mối chúa tôi được sự thông sáng; vì vậy, tôi ghét mọi đường giả dối.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

bekimin në rast se u bindeni urdhërimeve të zotit, perëndisë tuaj, që sot ju përcaktoj;

ベトナム語

sự phước lành, nếu các ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, mà ta truyền cho ngày nay;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

më bëj që të kuptoj rrugën e urdhërimeve të tua, dhe unë do të mendohem thellë mbi mrekullitë e tua.

ベトナム語

cầu chúa làm cho tôi hiểu biết con đường giềng mối chúa, thì tôi sẽ suy gẫm các công việc lạ lùng của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

por ata dhe etërit tanë u sollën me mendjemadhësi, e fortësuan zverkun e tyre dhe nuk iu bindën urdhërimeve të tua.

ベトナム語

nhưng tổ phụ chúng tôi cư xử cách kiêu hãnh cứng cổ mình, không nghe các điều răn của chúa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

do të ngre duart e mia drejt urdhërimeve të tua, sepse i dua, dhe do të mendohem thellë mbi statutet e tua.

ベトナム語

tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

ai e zhvlerësoi dokumentin e urdhërimeve, që ishte kundër nesh dhe ishte kundërshtar, dhe e hoqi nga mesi duke e mbërthyer në kryq;

ベトナム語

khi anh em đã chết bởi tội lỗi mình và sự xác thịt mình không chịu cắt bì, thì Ðức chúa trời đã khiến anh em sống lại với Ðấng christ, vì đã tha thứ hết mọi tội chúng ta:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

dhe kjo është dashuria, të ecim sipas urdhërimeve të tij. sikurse e dëgjuat nga fillimi, ky është urdhërimi që morëm, që të ecni në të.

ベトナム語

tôi có lòng vui mừng lắm mà thấy trong con cái bà có mấy kẻ làm theo lẽ thật, theo điều răn chúng ta đã nhận lãnh nơi Ðức chúa cha.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

ah, sikur t'u kishe kushtuar kujdes urdhërimeve të mia! paqja jote do të ishte si një lumë dhe drejtësia jote si valët e detit.

ベトナム語

than ôi! ước gì ngươi đã để ý đến các điều răn ta! thì sự bình an ngươi như sông, và sự công bình ngươi như sóng biển,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

mallkimin, në rast se nuk u bindeni urdhërimeve të zotit, perëndisë tuaj, dhe largoheni nga rruga që ju përcaktoj sot, për të ndjekur perëndi të tjerë që nuk i keni njohur kurrë.

ベトナム語

sự rủa sả, nếu các ngươi không nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, nhưng xây bỏ đường ta chỉ cho ngày nay, đặng đi theo các thần khác mà các ngươi không hề biết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

në qoftë se keni frikë nga zoti, i shërbeni dhe dëgjoni zërin e tij, dhe nuk ngrini krye kundër urdhërimeve të zotit, atëherë ju dhe mbreti që mbretëron mbi ju do të ndiqni zotin, perëndinë tuaj.

ベトナム語

nếu các ngươi kính sợ Ðức giê-hô-va, phục sự ngài, vâng theo lời phán ngài, chẳng nghịch mạng lịnh của ngài; nếu các ngươi và vua cai trị các ngươi vâng theo giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì chắc các ngươi sẽ được may mắn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

edhe sot e kësaj dite vazhdojnë të ndjekin zakonet e vjetra; nuk kanë frikë nga zoti dhe nuk veprojnë sipas statuteve dhe urdhërimeve të tij dhe as sipas ligjeve dhe urdhërimeve që zoti u kishte dhënë bijve të jakobit, të quajtur prej tij izrael.

ベトナム語

ngày nay, chúng hãy còn làm theo thói tục cũ mình. chúng không kính sợ Ðức giê-hô-va, chẳng vâng giữ hoặc thói tục, hoặc luật pháp, hay là điều răn truyền cho con cháu gia-cốp, mà ngài đặt tên là y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

"për këtë tempull që po më ndërton, në qoftë se ti u përmbahesh statuteve të mia, zbaton në praktikë dekretet e mia dhe u bind të gjitha urdhërimeve të mia duke ecur në to unë do të përmbush me ty premtimin që i dhashë davidit, atit tënd:

ベトナム語

về nhà này mà ngươi đương xây cất, nếu ngươi vâng theo các luật lệ ta, noi theo các mạng lịnh ta, giữ và đi trong hết thảy các điều răn của ta, thì ta sẽ vì ngươi làm hoàn thành lời ta đã hứa cùng Ða-vít, cha ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,359,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK