検索ワード: colpito (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

colpito

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

sette giorni trascorsero dopo che il signore aveva colpito il nilo

ベトナム語

sau khi Ðức giê-hô-va đập sông thì được bảy ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

lo hanno esasperato e colpito, lo hanno perseguitato i tiratori di frecce

ベトナム語

kẻ cầm cung đã ghẹo-chọc người, bắn tên vào, và hãm đánh;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

lo bendavano e gli dicevano: «indovina: chi ti ha colpito?»

ベトナム語

che mặt ngài lại rồi nói rằng: hãy nói tiên tri đi, hãy đoán xem ai đánh ngươi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

raccogli minerali preziosi evitando di essere colpito da un masso in caduta o da una bomba

ベトナム語

thu thập những tài nguyên quý giá trong khi tránh bị va phải những trái bom hoặc tảng đá đang rơi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

nessuna mano però dovrà toccare costui: dovrà essere lapidato o colpito con tiro di arco

ベトナム語

chớ ai tra tay vào mình người đó, nhưng người đó phải bị liệng đá hoặc bắn tên; bất luận vật hay người, cũng chẳng để cho sống đâu. khi kèn thổi lên, dân sự sẽ đến gần núi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora ecco le regole secondo le quali la comunità giudicherà fra colui che ha colpito e il vendicatore del sangue

ベトナム語

thì cứ theo luật lệ nầy, hội chúng phải xử đoán cho kẻ đã đánh và kẻ báo thù huyết:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

l'uomo colpito dal tuo furore ti dà gloria, gli scampati dall'ira ti fanno festa

ベトナム語

hãy hứa nguyện và trả xong cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi; hết thảy kẻ nào ở xung quanh ngài, khá đem lễ vật dâng cho Ðấng đáng kính sợ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

chi ha orecchi, ascolti ciò che lo spirito dice alle chiese: il vincitore non sarà colpito dalla seconda morte

ベトナム語

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh rằng: kẻ nào thắng, sẽ chẳng bị hại gì về lần chết thứ hai.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

due mali ti hanno colpito, chi avrà pietà di te? desolazione e distruzione, fame e spada, chi ti consolerà

ベトナム語

hai sự nầy, tức là diệt vong và hủy phá, đói kém và gươm đao, đã đến cho ngươi, mà ai là kẻ sầu não vì ngươi? ta sẽ lấy gì yên ủi ngươi?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

invano ho colpito i vostri figli, voi non avete imparato la lezione. la vostra stessa spada ha divorato i vostri profeti come un leone distruttore

ベトナム語

ta đã đánh con cái các ngươi là vô ích: chúng nó chẳng chịu sự dạy dỗ. gươm các ngươi đã nuốt các kẻ tiên tri mình, như sư tử phá hại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

sansone disse: li ho ben macellati! con la mascella dell'asino, ho colpito mille uomini!»

ベトナム語

bấy giờ, sam-sôn nói rằng: với một hàm lừa, giết chất thây từng đống! với một hàm lừa, ta đánh một ngàn người!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

dei caldei venuti a far guerra e a riempirle dei cadaveri degli uomini che io ho colpito nella mia ira e nel mio furore, poiché ho nascosto il volto distornandolo da questa città a causa di tutta la loro malvagità

ベトナム語

khi đi đánh cùng người canh-đê, nhà cửa nầy sẽ đầy dẫy xác chết của những người mà ta đã giết trong cơn giận và thạnh nộ của ta; ấy là vì cớ dân nầy hung ác mà ta đã lánh mặt khỏi thành đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

guai a noi! chi ci libererà dalle mani di queste divinità così potenti? queste divinità hanno colpito con ogni piaga l'egitto nel deserto

ベトナム語

khốn nạn cho chúng ta thay! ai sẽ giải cứu chúng ta khỏi tay các thần quyền năng dường kia? Ấy là các thần đó đã hành hại dân Ê-díp-tô đủ các thứ tai vạ tại trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

avvenne che il padre di publio dovette mettersi a letto colpito da febbri e da dissenteria; paolo l'andò a visitare e dopo aver pregato gli impose le mani e lo guarì

ベトナム語

vả, cha của búp-li -u nầy đương nằm trên giường đau bịnh nóng lạnh và bịnh lỵ. phao-lô đi thăm người, cầu nguyện xong, đặt tay lên và chữa lành cho.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ricada sulla testa di ioab e su tutta la casa di suo padre. nella casa di ioab non manchi mai chi soffra gonorrea o sia colpito da lebbra o maneggi il fuso, chi cada di spada o chi sia senza pane»

ベトナム語

nguyện huyết ấy đổ lại trên đầu giô-áp và trên cả nhà cha người! nguyện nhà giô-áp chẳng thiếu người bị bịnh bạch trược, bịnh phung, kẻ bại xuội, kẻ bị gươm ngã chết, kẻ thiếu bánh ăn!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

o lo colpisce per inimicizia con la mano, e quegli muore, chi ha colpito dovrà essere messo a morte; egli è un omicida e il vendicatore del sangue ucciderà l'omicida quando lo incontrerà

ベトナム語

hoặc vì sự thù đánh bằng bàn tay, và vì cớ đó nó bị chết, thì người nào đánh đó hẳn phải bị xử tử. Ấy là một kẻ sát nhơn; người báo thù huyết khi nào gặp kẻ sát nhơn phải làm cho nó chết đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

nella lettera aveva scritto così: «ponete uria in prima fila, dove più ferve la mischia; poi ritiratevi da lui perché resti colpito e muoia»

ベトナム語

người viết như vầy: hãy đặt u-ri tại hàng đầu, nơi hiểm nguy hơn hết của chiến trận, rồi hãy rút ra xa người, để người bị đánh và chết đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

diversamente, un diniego plausibile del sistema operativo ignoto può essere colpito avversamente.nota: se un avversario analizza il contenuto di certi file (residenti in una partizione non di sistema), può scoprire che avete usato questa procedura nella maniera di creazione del volume ignoto (il quale può indicare l’esistenza di un sistema operativo ignoto sul vostro computer). notate pure che qualsiasi file di tale genere viene memorizzato nella partizione di sistema sarà cancellato definitivamente da truecrypt durante il processo di creazione del sistema operativo ignoto.

ベトナム語

otherwise, plausible deniability of the hidden operating system might be adversely affected.note: if an adversary analyzed the content of such files (residing on a non-system partition), he might find out that you used this wizard in the hidden-system-creation mode (which might indicate the existence of a hidden operating system on your computer). also note that any such files stored on the system partition will be securely erased by truecrypt during the process of creation of the hidden operating system.

最終更新: 2012-06-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,835,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK