プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
questo voi farete, consapevoli del momento: è ormai tempo di svegliarvi dal sonno, perché la nostra salvezza è più vicina ora di quando diventammo credenti
hãy ăn ở như vậy, vì biết thời kỳ đương lúc chúng ta đây: giờ anh em từ ngủ thức dậy đã đến, bởi sự cứu hiện nay đã gần chúng ta hơn lúc chúng ta mới tin.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
consapevoli dunque del timore del signore, noi cerchiamo di convincere gli uomini; per quanto invece riguarda dio, gli siamo ben noti. e spero di esserlo anche davanti alle vostre coscienze
vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
perché anche se non sono consapevole di colpa alcuna non per questo sono giustificato. il mio giudice è il signore
vì tôi chẳng thấy mình có điều gì đáng tội, nhưng tôi cũng không nhờ sự đó mà được xưng là công bình: Ðấng xử đoán tôi, ấy là chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: