プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
devi inserire la password giusta.
bạn phải nhập một mật khẩu đúng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
abbiate bilance giuste, efa giusta, bat giusto
hãy có những cái cần công bình, cái ê-pha công bình, cái bát công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gettando in lui ogni vostra preoccupazione, perché egli ha cura di voi
lại hãy trao mọi điều lo lắng mình cho ngài, vì ngài hay săn sóc anh em.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
buono e retto è il signore, la via giusta addita ai peccatori
Ðức giê-hô-va là thiện và ngay thẳng, bởi cớ ấy ngài sẽ chỉ dạy con đường cho kẻ có tội.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
c'era un uomo di nome giuseppe, membro del sinedrio, persona buona e giusta
có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ti pare di aver pensato cosa giusta, quando dicesti: «ho ragione davanti a dio»
Ông đã nói rằng: tôi vốn công bình hơn Ðức chúa trời; lại nói: tôi sẽ đặng lời gì? nhược bằng chẳng phạm tôi,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quello seminato tra le spine è colui che ascolta la parola, ma la preoccupazione del mondo e l'inganno della ricchezza soffocano la parola ed essa non dà frutto
kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
seleziona il metodo di interpolazione giusto per la qualità delle immagini desiderata.
chọn phương pháp nội suy thích hợp với độ chất lượng ảnh.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: