プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quanto costa?
cái này giá bao nhiêu?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
& alto quanto lo schermo
toàn bộ chiều cao màn hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
notifiche di tutto quanto
Được thông báo mởi mọi thứ
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
& lungo quanto lo schermo
toàn bộ & chiều rộng màn hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
quanto spesso stampare ogni punto
in chấm thường xuyên cỡ nào
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
rut le rispose: «farò quanto dici»
nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
per quanto tempo hai usato kphotoalbum?
bạn đã dùng trình kphotoalbum được bao lâu rồi?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
noè fece quanto il signore gli aveva comandato
Ðoạn, nô-ê làm theo mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quanto al peccato, perché non credono in me
về tội lỗi, vì họ không tin ta;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
elimina quanto immesso nel campo di immissioneshow help
xoá hoà n toà n thông tin nà o trong trÆ°á»ng nháºp. show help
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
concesse loro quanto domandavano e saziò la loro ingordigia
ngài ban cho chúng nó điều chúng nó cầu xin; nhưng sai bịnh tổn hại linh hồn chúng nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quanto sarà consacrato per voto di sterminio in israele sarà tuo
phàm vật chi mà dân y-sơ-ra-ên phú dâng sẽ thuộc về ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quanto dovrebbe essere spessa la spaziatura tra le celle.
Độ dày của bộ đệm ô.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
e io gli mostrerò quanto dovrà soffrire per il mio nome»
ta lại sẽ tỏ ra cho người biết phải chịu đau đớn vì danh ta là bao nả.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e io raccontai ai deportati quanto il signore mi aveva mostrato
bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu tù mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
digiuno due volte la settimana e pago le decime di quanto possiedo
tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non farete come facciamo oggi qui, dove ognuno fa quanto gli sembra bene
chớ làm như chúng ta làm ngày nay đây, là mỗi người làm tùy ý mình tưởng là phải;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come sono grandi le tue opere, signore, quanto profondi i tuoi pensieri
người u mê không biết được, kẻ ngu dại cũng chẳng hiểu đến.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
esultino i campi e quanto contengono, si rallegrino gli alberi della forest
nguyện đồng ruộng và mọi vật ở trong đó đều hớn hở; bấy giờ những cây cối trong rừng đều sẽ hát mừng rỡ
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dispiega, dio, la tua potenza, conferma, dio, quanto hai fatto per noi
bởi cớ đền thờ của chúa tại giê-ru-sa-lem, các vua sẽ đem dâng lễ vật cho chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: