検索ワード: risponde (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

risponde

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

il modem non risponde.

ベトナム語

bộ điều giải không đáp ứng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il server non risponde correttamente: %1

ベトナム語

máy phục vụ không trả lời đúng:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

sono come un uomo che non sente e non risponde

ベトナム語

vì, Ðức giê-hô-va ôi! tôi để lòng trông cậy nơi ngài, hỡi chúa là Ðức chúa trời tôi, chúa sẽ đáp lại;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

cosa gli risponde però la voce divina? ginocchio davanti a baal

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời đáp lại thể nào? ta đã để dành cho ta bảy ngàn người nam chẳng hề quì gối trước mặt ba-anh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il povero parla con suppliche, il ricco risponde con durezza

ベトナム語

người nghèo dùng lời cầu xin; còn kẻ giàu đáp lại cách xẳng xớm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

al signore innalzo la mia voce e mi risponde dal suo monte santo

ベトナム語

tôi nằm xuống mà ngủ; tôi tỉnh thức, vì Ðức giê-hô-va nâng đỡ tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

chi risponde prima di avere ascoltato mostra stoltezza a propria confusione

ベトナム語

trả lời trước khi nghe, Ấy là sự điên dại và hổ thẹn cho ai làm vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

chiamo il mio servo ed egli non risponde, devo supplicarlo con la mia bocca

ベトナム語

tôi gọi kẻ tôi tớ tôi, mà nó không thưa, dẫu tôi lấy miệng mình nài xin nó cũng vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

si grida, allora, ma egli non risponde di fronte alla superbia dei malvagi

ベトナム語

người ta kêu la, song ngài không đáp lời, vì cớ sự kiêu ngạo của kẻ gian ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gridano, ma nessuno li salva, verso il signore, che a loro non risponde

ベトナム語

chúng nó trông ngóng, nhưng chẳng ai cứu cho; chúng nó kêu cùng Ðức giê-hô-va, song ngài không đáp lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

davide disse a giònata: «chi mi avvertirà se tuo padre ti risponde duramente?»

ベトナム語

Ða-vít đáp cùng giô-na-than rằng: nhưng nếu cha anh dùng lời nghiêm khắc đáp cùng anh, thì ai sẽ cho tôi hay?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

su di voi fissai l'attenzione. ma ecco, nessuno ha potuto convincere giobbe, nessuno tra di voi risponde ai suoi detti

ベトナム語

thật, tôi có chăm chỉ nghe các anh. thấy chẳng một ai trong các anh thắng hơn gióp, hoặc lời của người được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gesù gli risponde: «và, tuo figlio vive». quell'uomo credette alla parola che gli aveva detto gesù e si mise in cammino

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đi, con của ngươi sống. người đó tin lời Ðức chúa jêsus đã phán cho mình, bèn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

questa opzione controlla il modo in cui kppp rileva che il modem non risponde. se non hai problemi con l' impostazione predefinita, non modificarla. valore predefinito: non attivo

ベトナム語

tùy chọn này điều khiển phương pháp kppp phát hiện bộ điều giải đáp ứng không. chỉ sửa đổi giá trị này khi cần thiết. mặc định: tắt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

lo sollevano sulle spalle e lo portano, poi lo ripongono sulla sua base e sta fermo: non si muove più dal suo posto. ognuno lo invoca, ma non risponde; non libera nessuno dalla sua angoscia

ベトナム語

họ vác tượng ấy trên vai, đem đi, đặt vào chỗ nó: thần cứ đứng đó mà không dời khỏi chỗ nó nữa. nếu có ai kêu cầu, thì thần chẳng trả lời, và không cứu khỏi nạn được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ciao perche non mi rispondi ai miei messaggi

ベトナム語

hello xin vui lòng trả lời tôi để đăng bài của tôi

最終更新: 2010-07-02
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,337,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK