プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
il modem non risponde.
bộ điều giải không đáp ứng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
il server non risponde correttamente: %1
máy phục vụ không trả lời đúng:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sono come un uomo che non sente e non risponde
vì, Ðức giê-hô-va ôi! tôi để lòng trông cậy nơi ngài, hỡi chúa là Ðức chúa trời tôi, chúa sẽ đáp lại;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
cosa gli risponde però la voce divina? ginocchio davanti a baal
nhưng Ðức chúa trời đáp lại thể nào? ta đã để dành cho ta bảy ngàn người nam chẳng hề quì gối trước mặt ba-anh.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il povero parla con suppliche, il ricco risponde con durezza
người nghèo dùng lời cầu xin; còn kẻ giàu đáp lại cách xẳng xớm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
al signore innalzo la mia voce e mi risponde dal suo monte santo
tôi nằm xuống mà ngủ; tôi tỉnh thức, vì Ðức giê-hô-va nâng đỡ tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chi risponde prima di avere ascoltato mostra stoltezza a propria confusione
trả lời trước khi nghe, Ấy là sự điên dại và hổ thẹn cho ai làm vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chiamo il mio servo ed egli non risponde, devo supplicarlo con la mia bocca
tôi gọi kẻ tôi tớ tôi, mà nó không thưa, dẫu tôi lấy miệng mình nài xin nó cũng vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
si grida, allora, ma egli non risponde di fronte alla superbia dei malvagi
người ta kêu la, song ngài không đáp lời, vì cớ sự kiêu ngạo của kẻ gian ác.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gridano, ma nessuno li salva, verso il signore, che a loro non risponde
chúng nó trông ngóng, nhưng chẳng ai cứu cho; chúng nó kêu cùng Ðức giê-hô-va, song ngài không đáp lại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
davide disse a giònata: «chi mi avvertirà se tuo padre ti risponde duramente?»
Ða-vít đáp cùng giô-na-than rằng: nhưng nếu cha anh dùng lời nghiêm khắc đáp cùng anh, thì ai sẽ cho tôi hay?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
su di voi fissai l'attenzione. ma ecco, nessuno ha potuto convincere giobbe, nessuno tra di voi risponde ai suoi detti
thật, tôi có chăm chỉ nghe các anh. thấy chẳng một ai trong các anh thắng hơn gióp, hoặc lời của người được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gesù gli risponde: «và, tuo figlio vive». quell'uomo credette alla parola che gli aveva detto gesù e si mise in cammino
Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đi, con của ngươi sống. người đó tin lời Ðức chúa jêsus đã phán cho mình, bèn đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
questa opzione controlla il modo in cui kppp rileva che il modem non risponde. se non hai problemi con l' impostazione predefinita, non modificarla. valore predefinito: non attivo
tùy chọn này điều khiển phương pháp kppp phát hiện bộ điều giải đáp ứng không. chỉ sửa đổi giá trị này khi cần thiết. mặc định: tắt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
lo sollevano sulle spalle e lo portano, poi lo ripongono sulla sua base e sta fermo: non si muove più dal suo posto. ognuno lo invoca, ma non risponde; non libera nessuno dalla sua angoscia
họ vác tượng ấy trên vai, đem đi, đặt vào chỗ nó: thần cứ đứng đó mà không dời khỏi chỗ nó nữa. nếu có ai kêu cầu, thì thần chẳng trả lời, và không cứu khỏi nạn được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ciao perche non mi rispondi ai miei messaggi
hello xin vui lòng trả lời tôi để đăng bài của tôi
最終更新: 2010-07-02
使用頻度: 1
品質: