検索ワード: scendono (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

scendono

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

finiscono nel benessere i loro giorni e scendono tranquilli negli inferi

ベトナム語

chúng nó may mắn trải qua các ngày đời mình, rồi bỗng chốc sa xuống âm phủ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

emergono i monti, scendono le valli al luogo che hai loro assegnato

ベトナム語

núi lố lên, trũng sụp sâu xuống chốn mà chúa đã định cho nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i suoi piedi scendono verso la morte, i suoi passi conducono agli inferi

ベトナム語

chơn nó xuống chốn chết; bước nó đụng đến âm phủ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

fiumi di lacrime mi scendono dagli occhi, perché non osservano la tua legge

ベトナム語

những suối lệ chảy từ mắt tôi, bởi vì người ta không giữ luật pháp của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

sono annoverato tra quelli che scendono nella fossa, sono come un morto ormai privo di forza

ベトナム語

bị bỏ giữa kẻ chết, giống như những kẻ bị giết nằm trong mồ mả, mà chúa không còn nhớ đến, là kẻ bị truất khỏi tay chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

distogli da me i tuoi occhi: il loro sguardo mi turba. le tue chiome sono come un gregge di capre che scendono dal gàlaad

ベトナム語

hãy xây mắt mình khỏi ta, vì nó làm cho ta bối rối. tóc mình khác nào đoàn dê trên triền núi ga-la-át;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

come infatti la pioggia e la neve scendono dal cielo e non vi ritornano senza avere irrigato la terra, senza averla fecondata e fatta germogliare, perché dia il seme al seminatore e pane da mangiare

ベトナム語

vả, như mưa và tuyết xuống từ trên trời và không trở lại nữa, mà đượm nhuần đất đai, làm cho sanh ra và kết nụ, đặng có giống cho kẻ giao, có bánh cho kẻ ăn,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

guai a quanti scendono in egitto per cercar aiuto, e pongono la speranza nei cavalli, confidano nei carri perché numerosi e sulla cavalleria perché molto potente, senza guardare al santo di israele e senza cercare il signore

ベトナム語

khốn thay cho những kẻ xuống Ê-díp-tô đặng cầu cứu, nhờ những ngựa, cậy những xe binh vì nó nhiều, và những lính kỵ vì nó mạnh, mà không ngó về Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, và chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

come sei bella, amica mia, come sei bella! gli occhi tuoi sono colombe, dietro il tuo velo. le tue chiome sono un gregge di capre, che scendono dalle pendici del gàlaad

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

là sono tutti i prìncipi del settentrione, tutti quelli di sidòne, che scesero con i trafitti, nonostante il terrore sparso dalla loro potenza; giacciono i non circoncisi con i trafitti di spada e portano la loro ignominia con quelli che scendono nella fossa

ベトナム語

tại đó cũng có hết thảy quan trưởng ở phương bắc và hết thảy dân si-đôn đều xuống với những kẻ bị giết, dầu sự mạnh bạo của chúng nó đã làm cho khiếp sợ mặt lòng. chúng nó mang xấu hổ; chúng nó, là những kẻ chưa chịu cắt bì ấy, đã nằm sóng sượt với những kẻ chịu nhơ nhuốc trong vòng những kẻ đã xuống nơi hầm hố.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

al rumore della sua caduta feci tremare le nazioni, quando lo feci scendere negli inferi con quelli che scendono nella fossa. si consolarono nella regione sotterranea tutti gli alberi dell'eden, la parte più scelta e più bella del libano, tutti quelli abbeverati dalle acque

ベトナム語

ta làm cho các dân tộc nghe tiếng nó đổ xuống mà rúng động, khi ta quăng nó xuống đến âm phủ, với hết thảy những kẻ xuống trong hầm hố! bấy giờ mọi cây của Ê-đen, những cây rất xinh, những cây rất tốt của li-ban, hết thảy những cây ngày trước được nhiều nước tưới, đều được yên ủi trong nơi vực sâu của đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,951,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK