検索ワード: visita (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

visita

ベトナム語

đi thăm

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

prima visita:

ベトナム語

xem đầu:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

visita a flatlandia

ベトナム語

thăm đất phẳng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

visita la pagina web...

ベトナム語

trang chủ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

biglietto da visita elettroniconame

ベトナム語

thẻ tín dụng điện tử (ebc) name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

farò visita al sig. brown domani.

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ đến thăm ông brown.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

visita il sito web del progetto digikam

ベトナム語

thăm nơi mạng của dự án digikam

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

visita il sito web del progetto little cms

ベトナム語

thăm nơi mạng của dự án little cms

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

crea etichette, biglietti da visita e copertine per dischi

ベトナム語

tạo nhãn, danh thiếp và nhãn đĩa

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

nel terzo anno giòsafat re di giuda fece visita al re di israele

ベトナム語

năm thứ ba, giô-sa-phát, vua giu-đa, đi đến cùng vua y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

dio degli eserciti, volgiti, guarda dal cielo e vedi e visita questa vigna

ベトナム語

là tượt nho mà tay hữu chúa đã trồng, và là chồi mà chúa đã chọn cho mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

mostra il numero di visite e le date di prima ed ultima visita, oltre all' url

ベトナム語

hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào url

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

e avvenne che mentre pietro andava a far visita a tutti, si recò anche dai fedeli che dimoravano a lidda

ベトナム語

vả, phi -e-rơ đi khắp các xứ, cũng đến cùng các thánh đồ ở tại thành ly-đa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

io mi rallegro della visita di stefana, di fortunato e di acàico, i quali hanno supplito alla vostra assenza

ベトナム語

sê-pha-na, phốt-tu-na và a-chai-cơ đến đây, tôi lấy làm vui mừng lắm; các người ấy đã bù lại sự anh em thiếu thốn,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

durante la mia visita a gerusalemme, si presentarono con accuse i sommi sacerdoti e gli anziani dei giudei per reclamarne la condanna

ベトナム語

lúc tôi ở thành giê-ru-sa-lem, các thầy tế lễ cả và các trưởng lão dân giu-đa đến kiện người và xin tôi làm án người đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

l'indomani paolo fece visita a giacomo insieme con noi: c'erano anche tutti gli anziani

ベトナム語

bữa sau, phao-lô đi với chúng ta tới nhà gia-cơ; có hết thảy các trưởng lão nhóm họp tại đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

%1 ultima visita: %2 prima visita: %3 numero di visite: %4

ベトナム語

% 1xem lần cuối:% 2xem lần đầu:% 3số lần xem:% 4

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

ora và, conduci il popolo là dove io ti ho detto. ecco il mio angelo ti precederà; ma nel giorno della mia visita li punirò per il loro peccato»

ベトナム語

bây giờ, hãy đi, dẫn dân sự đến nơi ta đã chỉ phán. nầy thiên sứ ta sẽ đi trước ngươi; nhưng ngày nào ta hình phạt thì sẽ phạt tội chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

marca questa casella se vuoi che le pagine web che vedi siano salvate sul tuo hard disk per un accesso più veloce. le pagine salvate saranno scaricate solo se necessario invece che ad ogni visita del sito. questo è utile in particolar modo se si possiede una connessione lenta alla rete.

ベトナム語

hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn các trang mạng vừa xem được cất giữ trên đĩa cứng để truy cập nhanh hơn. những trang đã cất giữ sẽ được cập nhật chỉ khi cần thiết, hơn là mỗi lần thăm nơi mạng đó. tính năng này có ích đặc biệt nếu bạn có sự kết nối chậm đến mạng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

dopo alcuni giorni paolo disse a barnaba: «ritorniamo a far visita ai fratelli in tutte le città nelle quali abbiamo annunziato la parola del signore, per vedere come stanno»

ベトナム語

sau ít lâu, phao-lô nói với ba-na-ba rằng: chúng ta hãy trở lại thăm hết thảy anh em trong các thành mà chúng ta trước đã giảng đạo chúa, xem thử ra thể nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,654,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK