検索ワード: anjing (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

anjing

ベトナム語

chó

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

luputkanlah nyawaku dari pedang, selamatkan aku dari cengkeraman anjing

ベトナム語

hãy giải cứu linh hồn tôi khỏi gươm, và mạng sống tôi khỏi loài chó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

pada waktu senja mereka kembali, menggeram seperti anjing sambil mengelilingi kota

ベトナム語

buổi chiều chúng nó trở lại, tru như chó, và đi vòng quanh thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

seperti anjing kembali kepada muntahnya, begitulah orang bodoh yang mengulangi kebodohannya

ベトナム語

kẻ ngu muội làm lại việc ngu dại mình, khác nào con chó đã mửa ra, rồi liếm lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

dan mengenai izebel, tuhan berkata bahwa badannya akan dimakan anjing di dalam kota yizreel

ベトナム語

Ðức giê-hô-va cũng phán về giê-sa-bên, mà rằng: chó sẽ ăn thịt giê-sa-bên tại thành lũy gít-rê-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

orang yang ikut campur dalam pertengkaran yang bukan urusannya sama seperti orang yang menangkap anjing liar pada telinganya

ベトナム語

kẻ nào đi qua đường mà nổi giận về cuộc cãi lẫy không can đến mình, khác nào kẻ nắm con chó nơi vành tai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

yesus menjawab, "tidak baik mengambil makanan anak-anak dan melemparkannya kepada anjing.

ベトナム語

ngài đáp rằng: không nên lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

aku dikepung gerombolan orang jahat; seperti kawanan anjing mereka mengerumuni aku, menusuki tangan dan kakiku

ベトナム語

vì những chó bao quanh tôi, một lũ hung ác vây phủ tôi; chúng nó đâm lủng tay và chơn tôi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

anggota keluargamu yang mati di kota akan dimakan anjing, dan mereka yang mati di luar kota akan dimakan burung.'

ベトナム語

phàm kẻ nào thuộc về ba-ê-sa chết tại trong thành sẽ bị chó ăn, phàm kẻ nào chết ngoài đồng sẽ bị chim trời rỉa ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

ia ingin mengisi perutnya dengan remah-remah yang jatuh dari meja orang kaya itu. anjing bahkan datang menjilat boroknya

ベトナム語

người ước ao được ăn những đồ ở trên bàn người giàu rớt xuống; cũng có chó đến liếm ghẻ người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

negeri itu akan menjadi timbunan puing, tempat bersembunyi anjing hutan. orang merasa ngeri melihatnya, dan tak seorang pun mau tinggal di sana

ベトナム語

ba-by-lôn sẽ trở nên đống hư nát, hang chó rừng, trò gở lạ và xỉ báng, không có dân ở nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

gunung sion sepi dan ditinggalkan; di sana anjing hutan berkeliaran. karena itu hati kami remuk redam, kami menangis hingga penglihatan kami menjadi buram

ベトナム語

vì vậy lòng chúng tôi mòn mỏi, mắt chúng tôi mờ tối,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

anggota keluargamu yang mati di kota akan dimakan anjing, dan yang mati di luar kota akan dimakan burung. ingat, akulah tuhan yang berbicara!'

ベトナム語

phàm người của nhà giê-rô-bô-am chết tại trong thành, đều sẽ bị chó ăn nuốt, còn người nào chết ngoài đồng, thì sẽ bị chim trời cắn rỉa ăn đi; vì Ðức giê-hô-va đã phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

ketika keretanya dibersihkan di kolam samaria, wanita-wanita pelacur sedang mandi di situ, dan anjing menjilat darah di kereta itu, tepat seperti yang telah dikatakan tuhan

ベトナム語

người ta rửa xe người tại trong ao sa-ma-ri, là nơi những bợm buôn hương tắm, và có những chó liếm máu người, y như lời Ðức giê-hô-va phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

"benar, tuan," jawab wanita itu, "tetapi anjing pun makan sisa-sisa yang jatuh dari meja tuannya.

ベトナム語

người đờn bà lại thưa rằng: lạy chúa, thật như vậy, song mấy con chó con ăn những miếng bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

jangan berikan barang yang suci kepada anjing, supaya anjing itu jangan berbalik dan menyerangmu. dan jangan berikan mutiara kepada babi, supaya babi itu jangan menginjak-injak mutiara itu.

ベトナム語

Ðừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chơn, và quay lại cắn xé các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

aku, tuhan, telah menentukan bahwa empat hukuman yang mengerikan akan terjadi pada mereka: mereka akan tewas dalam pertempuran, mayat mereka akan diseret anjing, dimakan burung, dan dihabiskan oleh binatang buas

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ giáng cho chúng nó bốn thứ tai vạ; gươm để giết, chó để xé, chim trời và loài thú trên đất để nuốt và diệt đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

"tuan," jawab wanita itu, "anjing-anjing di bawah meja pun makan sisa-sisa yang dijatuhkan anak-anak!

ベトナム語

song người đáp lại rằng: lạy chúa, hẳn vậy rồi; nhưng mà chó dưới bàn ăn mấy miếng bánh vụn của con cái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,501,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK