検索ワード: yerusalem (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

yerusalem

ベトナム語

jerusalem

最終更新: 2014-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku sampai di yerusalem, lalu beristirahat tiga hari

ベトナム語

vậy, tôi đến giê-ru-sa-lem và ở tại đó ba ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

sekarang kami sudah tiba di gerbang kota yerusalem

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, chơn chúng ta dừng lại trong các cửa ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

ketika tiba di yerusalem, kami beristirahat selama 3 hari

ベトナム語

Ðoạn, chúng ta đến giê-ru-sa-lem, ở tại đó ba ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

raja yosia memanggil semua pemimpin yehuda dan yerusalem

ベトナム語

vua bèn sai người nhóm các trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

betania dekat yerusalem, kira-kira tiga kilometer jauhnya

ベトナム語

vả, thành bê-tha-ni cách thành giê-ru-sa-lem chỉ độ mười lăm ếch-ta-đơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

pujilah tuhan, hai yerusalem! pujilah allahmu, hai sion

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku berkata kepada seluruh bangsa yehuda dan penduduk yerusalem

ベトナム語

Ðấng tiên tri giê-rê-mi rao truyền những lời nầy trước mặt dân giu-đa và hết thảy dân cư giê-ru-sa-lem rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

biarlah aku tak bisa lagi menyanyi jika aku melupakan engkau, yerusalem

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, nếu ta quên ngươi, nguyện tay hữu ta quên tài năng nó đi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku akan menghibur kamu di yerusalem, seperti seorang ibu menghibur anaknya

ベトナム語

ta sẽ yên ủi các ngươi như mẹ yên ủi con, và ấy là tại trong giê-ru-sa-lem mà các ngươi sẽ được yên ủi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

ia merebut kota-kota berbenteng di yehuda lalu maju sampai ke yerusalem

ベトナム語

si-sắc bèn chiếm lấy các thành bền vững thuộc về giu-đa, rồi đến tận giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku tetap ditahan di pelataran istana sampai pada hari yerusalem direbut musuh

ベトナム語

giê-rê-mi ở nơi hành lang lính canh như vậy, cho đến ngày giê-ru-sa-lem bị lấy. khi thành bị lấy, người vẫn còn ở đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

dalam perjalanan ke yerusalem, yesus melalui daerah perbatasan samaria dan galilea

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đương lên thành giê-ru-sa-lem, trải qua bờ cõi xứ sa-ma-ri và ga-li-lê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

berdoalah bagi kesejahteraan yerusalem: "semoga semua orang yang mencintaimu sejahtera

ベトナム語

hãy cầu hòa bình cho giê-ru-sa-lem; phàm kẻ nào yêu mến ngươi sẽ được thới thạnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

di seluruh kota yerusalem darah mereka tertumpah seperti air; tak ada yang menguburkan mereka

ベトナム語

chúng nó đổ huyết họ ra như nước Ở chung quanh giê-ru-sa-lem, chẳng có ai chôn họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

dengarlah apa yang dikatakan tuhan, hai pengejek-pengejek yang memerintah rakyat di yerusalem

ベトナム語

vậy nên, hỡi các ngươi là những người ngạo mạn, cai trị dân nầy ở giê-ru-sa-lem, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

ia memerintah empat puluh satu tahun lamanya di yerusalem. neneknya ialah maakha, anak abisalom

ベトナム語

người cai trị bốn mươi mốt năm tại giê-ru-sa-lem. bà nội người tên là ma-a-ca, con gái của a-bi-sa-lôm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

"hai manusia fana, catatlah tanggal hari ini, karena hari ini raja babel mulai mengepung yerusalem

ベトナム語

hỡi con người, nước ghi chép tên ngày nầy, chính ngày nầy; cũng chính ngày nầy vua ba-by-lôn đến gần thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

berjanjilah, hai putri-putri yerusalem, bahwa kamu takkan mengganggu cinta, sampai ia dipuaskan

ベトナム語

hỡi các con gái giê-ru-sa-lem, ta ép nài các ngươi, chớ kinh động, chớ làm tỉnh thức ái tình ta cho đến khi nó muốn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

kemudian ketika petrus pergi ke yerusalem, orang-orang yahudi yang sudah percaya itu, mencela petrus

ベトナム語

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,738,084,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK