プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pead harjutama.
con phải thực hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lähen harjutama.
- lên núi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik peavad harjutama.
ai cũng phải thực hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mida? ma pean harjutama.
mình sẽ tập luyện một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
parem hakka harjutama.
cậu nên tập đi là hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miks me harjutama peame?
tại sao ta phải tập dượt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te peate rohkem harjutama.
các cháu yêu của ta, các cháu phải tập luyện thêm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pead seda veel harjutama, vennas.
- còn phải luyện nhiều, bạn ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hakka rohkem harjutama neyman
tập luyện chăm chỉ nữa vào, neiman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peaksime sinuga poksilööke harjutama.
không phải chúng ta sẽ đấu đối kháng với nhau hay sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lähen harjutama. nautige õhtusööki.
tôi đi luyện công, mọi người ăn tối đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sa peaksid seda minu peal harjutama.
- oh, vậy anh có thể tìm cùng tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa peaksid tõesti minu peal harjutama.
anh nên tập trước với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peame end harjutama kõike üles dokumenteerima.
phải chúng tôi cần tất cả các thông tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma ei tulnud siia harjutama, dr logue.
ta không đến đây để luyện tập, bác sĩ logue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me võiks minna simulaatorisse lööke harjutama.
chúng ta nên vào lồng bóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma arvan, et me peame veel harjutama seda.
ta đoán là chúng ta sẽ tiếp tục sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ehk peaksite kuulama oma tädi nõuannet ja harjutama.
vậy có lẽ anh cần lời khuyên của cô anh chăng, và rèn luyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see oli parem. pead veel harjutama. - tõesti?
-có khá hơn, cô làm được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alates homsest hakkame peale tunde koos harjutama.
bắt đầu từ ngày mai em sẽ phải học phụ đạo sau giờ học với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: