プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dang it!
khốn kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- take it.
- giữ nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shut it down!
tắt ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
itaalia (it)
i- ta- li- a (it)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- küsi fbl-it.
hỏi mấy ông fbi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buck williams´it.
buck williams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa oled täidisega it!
anh đã làm hư chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma tean clement-it.
tôi biết clement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esindate burrows`it?
cô nói cô là đại diện của lincoln burrows?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ooh, ta vastamata it! "
Ôi, anh ta sút trượt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
how did it come about?
tại sao lại bị vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have got it. come on!
chúng ta đã có nó.đi thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lapsed armastavad mulan´it.
tụi nhỏ đều thích mộc lan nhà ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas sa galvez`it nägid?
cô gặp galvez chưa? rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, put your backs in it.
mau lên, kê lưng các người vô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma esindan lincoln burrows`it.
tôi đại diện cho lincoln burrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mängida it-mees jimi, mängida homo.
chơi với jim ở it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta võis richard´it vanglas kaitsta.
Ông có thể đã bảo vệ richard trong tù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas sa tunned nuala windsor´it?
anh biết nuala windsor không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma olen brian ja töötan it osakonnas.
- tôi là brian. tôi làm việc ở bộ phận it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: