検索ワード: vastasid (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

vastasid

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

ja sa vastasid...

ベトナム語

và em nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mida sa vastasid?

ベトナム語

em đã nói gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa vastasid "ei".

ベトナム語

cháu đã trả lời là không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

inglid vastasid jumalale.

ベトナム語

họ nói, "chúa ơi, chúng con chúc mừng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

mida sa seepeale vastasid?

ベトナム語

và anh nói sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nemad vastasid, " senti."

ベトナム語

họ nói: "xu."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

sa vastasid midagi ütlemata.

ベトナム語

anh đã trả lời mà không trả lời gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas ainult nemad vastasid?

ベトナム語

nó là chiếc duy nhất trả lời à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tänan, et vastasid, balem.

ベトナム語

balem, cảm ơn anh đã hồi đáp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- tänu jumalale, et sa vastasid.

ベトナム語

- Ơn chúa là cậu đã nghe điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja luiged vastasid sama häälega.

ベトナム語

vậy, sau đó... thiên nga trả lời với cùng một giọng nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mispärast sa minu kõnele vastasid?

ベトナム語

vậy tại sao anh lại trả lời điện thoại của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- Äkki vastasid just iseenda küsimusele.

ベトナム語

có lẽ cô vừa mới trả lời câu hỏi của chính mình rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sina aga vastasid meie usule reetlikkusega.

ベトナム語

và ngươi đền đáp niềm tin đó bằng sự bội phản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa vastasid ise oma küsimusele, jerry.

ベトナム語

anh đã tự mình trả lời câu hỏi đó rồi, jerry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sa mäletad, mis sa mulle vastasid?

ベトナム語

bà còn nhớ đã nói gì với tôi ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja ta jüngrid vastasid temale: „kust v

ベトナム語

môn đồ thưa rằng: có thể kiếm bánh đâu được trong đồng vắng nầy cho chúng ăn no ư?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa vastasid selles osas kõikidele küsimustele eitavalt.

ベトナム語

cháu đã trả lời không cho mọi mục

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

vastasid leitnant barnesi telefonile, aga sa pole tema.

ベトナム語

mày là thằng cầm điện thoại của trung úy barnes, nhưng mày không phải hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kõigil on saladused ja nad vastasid liiga kiiresti.

ベトナム語

ai cũng sẽ có bí mật và họ đều trả lời rất nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,985,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK