検索ワード: enkorpigita (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

enkorpigita

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

enkorpigita komponanto

ベトナム語

thành phần nhúng

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita altnivela tekstredaktiloname

ベトナム語

bộ soạn thảo văn bản cấp cao nhúngname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita troff- rigardiloname

ベトナム語

bộ xem troff nhúng đượcname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kjse enkorpigita dokumenta rigardilo

ベトナム語

bộ xem tài liệu kjsembed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita konzolo Ĝeneralaj plibonigoj

ベトナム語

konsole nhúng cải tiến chung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita parto por multparta/ miksa

ベトナム語

thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/ mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

montri la dosieron en enkorpigita rigardilo

ベトナム語

hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita konzolo ilobretaj kaj seancaj nomoj

ベトナム語

konsole nhúng tên thanh công cụ và phiên chạy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiu elemento estos anstataŭigata per ĉiuj elementoj de enkorpigita komponanto.

ベトナム語

yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

enkorpigita redaktilo (kun apartigo de dokumento kaj rigardo) comment

ベトナム語

thành phần soạn thảo văn bản có nhúng được (có khả năng phân cách tài liệu/ khung xem) comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen vi povas difini, kion la dosieradministrilo konkeranto faru, kiam vi klakas sur dosiero apartenanta al tiu grupo. konkeranto povas prezenti la dosieron en enkorpigita rigardilo aŭ lanĉi eksteran aplikaĵon. vi povas difini la konduton por aparta dosiertipo en la paĝo "prezentmaniero" de la dosiertipagordo.

ベトナム語

bạn có thể cấu hình để quyết định cho trình quản lí tập tin nào của konqueror sẽ được dùng khi nhấn chuột vào 1 tập tin thuộc nhóm này. konqueror sẽ hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp hoặc khởi động một chương trình riêng biệt. cũng có thể thay đổi xác lập này cho những kiểu tập tin chỉ định trong thẻ 'tích hợp' của trình cấu hình kiểu tập tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,108,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK