検索ワード: folio (エスペラント語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

folio

ベトナム語

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

folio% 1

ベトナム語

tờ% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

paĝoj sur folio

ベトナム語

trang trên mỗi tờ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

paĝoj sur unu folio

ベトナム語

trang trên mỗi tờ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

travidebla folio hp- premium

ベトナム語

tờ trong suốt hp premium

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

malfermi la dokumenton en nova folio

ベトナム語

mở tài liệu trong một thẻ mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaŝi la langetobreton kiam estas nur unu folio

ベトナム語

Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

Ĉu vi vere volas forigi la% 1 folio?

ベトナム語

bạn có thực sự muốn xóa% 1 thẻ?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

estas anstataŭigata per la nomo de la sekvonta folio.

ベトナム語

được thay thế bởi tên của tờ tiếp theo.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エスペラント語

malfermi & ligilojn en nova folio anstataŭ en nova fenestro

ベトナム語

mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エスペラント語

Ĉu permesataj Ĝavoskriptaj ŝprucfenestroj malfermiĝos en nova folio aŭ nova fenestro.

ベトナム語

có nên mở cửa sổ bật lên javascript (nếu được phép) trong trang mới hay trong cửa sổ mới.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

Ĉiuj vidigiloj de la folio estas aktualigataj per la ofteco donita tie ĉi.

ベトナム語

mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kiu fidas sian ricxecon, tiu falos; sed virtuloj floros kiel juna folio.

ベトナム語

kẻ nào tin cậy nơi của cải mình sẽ bị xiêu ngã; còn người công bình được xanh tươi như lá cây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

tio malfermos novan folion tuj post la nuna folio, anstataŭ ĉe la lasta pozicio.

ベトナム語

tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay vào sau trang cuối cùng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

tio petas vian konfirmon pri la fermado de fenestro en kiu ankoraŭ estas pli ol unu folio.

ベトナム語

tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

Ĉi tiu folio havas ŝanĝojn, kiuj ne estas senditaj. la ŝargado de profilo forĵetos ĉi tiujn ŝanĝojn.

ベトナム語

thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi. nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

Ĉi tiu folio havas ŝanĝojn, kiuj ne estas senditaj. la disigado de la folio forĵetos ĉi tiujn ŝanĝojn.

ベトナム語

thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi. bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

ni cxiuj farigxis kiel malpuruloj, kaj nia tuta virto estas kiel makulita vesto; ni cxiuj velkas kiel folio, kaj niaj pekoj portas nin kiel vento.

ベトナム語

chúng tôi hết thảy đã trở nên như vật ô uế, mọi việc công bình của chúng tôi như áo nhớp; chúng tôi thảy đều héo như lá, và tội ác chúng tôi như gió đùa mình đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj velkos la tuta estajxaro de la cxielo, kaj la cxielo kuneruligxos kiel skribrulajxo; kaj gxia tuta estajxaro defalos, kiel defalas folio de vinberbrancxo kaj velkintajxo de figarbo.

ベトナム語

cả cơ binh trên trời sẽ tan tác, các từng trời cuốn lại như cuốn sách; cả cơ binh điêu tàn như lá nho rụng, như lá vả khô rơi xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj li estos kiel arbo, plantita apud akvaj torentoj, donanta sian frukton en sia tempo, kaj kies folio ne velkas; kaj en cxio, kion li faras, li sukcesos.

ベトナム語

người ấy sẽ như cây trồng gần dòng nước, sanh bông trái theo thì tiết, lá nó cũng chẳng tàn héo; mọi sự người làm đều sẽ thạnh vượng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,725,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK