プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
konsternigxas mia koro, teruro min frapis; la cxarma nokto farigxis por mi teruro.
lòng ta mê muội, rất nên khiếp sợ; vốn là chiều hôm ta ưa thích, đã đổi ra sự run rẩy cho ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kial vi malgxojas, ho mia animo? kaj kial vi konsternigxas en mi? esperu al dio; cxar ankoraux mi dankos lin, la savanton de mia vizagxo kaj mian dion.
hỡi linh hồn ta, cớ sao ngươi sờn ngã và bồn chồn trong mình ta? hãy trông cậy nơi Ðức chúa trời; ta sẽ còn khen ngợi ngài nữa: ngài là sự cứu rỗi của mặt ta, và là Ðức chúa trời ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
gxiaj potenculoj sendas siajn subulojn, por alporti akvon; cxi tiuj venas al la putoj, sed ne trovas akvon; ili alportas returne siajn vazojn malplenajn, ili hontas, konsternigxas, kaj kovras sian kapon.
những người sang sai kẻ hèn đi tìm nước; đi đến hồ và tìm không được, xách bình không mà trở về; thẹn thuồng xấu hổ, và che đầu lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: