検索ワード: lacigxis (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

lacigxis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj vi havas paciencon kaj toleris pro mia nomo kaj ne lacigxis.

ベトナム語

ngươi hay nhịn nhục và chịu khó vì danh ta, không mệt nhọc chút nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

oni pelas nin je nia kolo; ni lacigxis, sed oni ne permesas al ni ripozi.

ベトナム語

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj cxar sxi tedadis lin per siaj vortoj cxiutage kaj turmentadis lin, lia animo morte lacigxis.

ベトナム語

mỗi ngày nàng lấy câu hỏi ghẹo lòng rối trí người, đến đỗi người bị tức mình hòng chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili venkobatis en tiu tago la filisxtojn de mihxmasx gxis ajalon; kaj la popolo forte lacigxis.

ベトナム語

vậy ngày đó, dân y-sơ-ra-ên đánh bại dân phi-li-tin từ mích-ma cho đến a-gia-lôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi senfortigxis de mia kriado, sekigxis mia gorgxo; lacigxis miaj okuloj de la atendado de mia dio.

ベトナム語

tôi la mệt, cuống họng tôi khô; mắt tôi hao mòn đương khi trông đợi Ðức chúa trời tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi lacigxis de mia gxemado; cxiun nokton mi priversxas mian liton; per miaj larmoj mi malsekigas mian kusxejon.

ベトナム語

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

estis denove milito inter la filisxtoj kaj la izraelidoj. kaj iris david kune kun siaj servantoj, kaj batalis kontraux la filisxtoj. kaj david lacigxis.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên lại còn tranh chiến khác với dân phi-li-tin. Ða-vít và các tôi tớ người kéo xuống, giáp chiến với dân phi-li-tin. Ða-vít biết trong người mình mỏi mệt lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

vi forlasis min, diras la eternulo, vi iris malantauxen; tial mi etendas mian manon sur vin kaj pereigas vin; mi lacigxis de kompatado.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: ngươi đã bỏ ta, đã xây lại đằng sau, nên ta đã giang tay trên ngươi, để diệt ngươi. ta đã chán sự đổi ý.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la homojn, kiuj estis antaux la sojlo de la domo, ili frapis per blindeco, de la malgrandaj gxis la grandaj, tiel ke tiuj lacigxis, sercxante la pordon.

ベトナム語

đoạn, hành phạt bọn dân chúng ở ngoài cửa, từ trẻ đến già, đều quáng lòa mắt, cho đến đỗi tìm cửa mệt mà không được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

pro la multeco de viaj vojoj vi lacigxis, tamen vi ne diris:mi perdis la esperon; vi trovis ankoraux vivon en via mano, kaj pro tio vi ne lacigxis.

ベトナム語

ngươi đã mệt nhọc vì đường dài; mà chưa từng nói rằng: Ấy là vô ích! ngươi đã thấy sức lực mình được phấn chấn, cho nên ngươi chẳng mòn mỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi diris al mi:mi ne rememorigos pri li, mi ne plu parolos en lia nomo; sed tio farigxis en mia koro kiel flamanta fajro, penetrinta en miajn ostojn, kaj mi lacigxis de retenado kaj ne plu povis elteni.

ベトナム語

nếu tôi nói: tôi sẽ chẳng nói đến ngài nữa; tôi sẽ chẳng nhơn danh ngài mà nói nữa, thì trong lòng tôi như lửa đốt cháy, bọc kín trong xương tôi, và tôi mệt mỏi vì nín lặng, không chịu được nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,669,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK