プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
crec que se'n diu anar a la desesperada.
tôi nghĩ rằng họ gọi nó là một kinh kính mừng. bình an ở cùng ngươi. và bình an cũng ở cùng ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja li he dit que és una mala idea, però, sincerament, estic desesperada.
bác đã bảo nó đây là một ý tồi nhưng nói thật, bác cũng rất mong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la situació semblava desesperada, però sabia que el capital de cavendish en aquesta ciutat no podria ser definit per el balanç de la comptabilitat!
tình hình đang rất xấu, nhưng tôi biết là tiền vốn của tôi đâu chỉ giới hạn trên tờ quyết toán!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vaig fer aquesta màscara per superar les meves pors i per recordar-me a mi mateix per què lluito, cada dia, per donar-li a la ciutat la seva oportunitat més desesperada.
tôi đã làm chiếc mặt nạ này để chinh phục nỗi sợ hãi của mình. và để nhắc nhở bản thân lý do tại sao tôi chiến đấu, mỗi ngày, để cho sự tuyệt vọng nhất của thành phố này một cơ hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- temps desesperats.
- Đến lúc liều mạng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: