検索ワード: dovesti (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

dovesti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

tko æe me dovesti do utvrðena grada, tko æe me dovesti do edoma?

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, há chẳng phải chúa, là Ðấng đã bỏ chúng tôi sao? hỡi Ðức chúa trời, chúa không còn ra trận với đạo binh chúng tôi nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a zatim æe na te dovesti svjetinu da te kamenuje i da te sasijeèe maèevima.

ベトナム語

chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

namamit æu te i povesti, podiæi te s krajnjega sjevera i dovesti na gore izraelove.

ベトナム語

ta sẽ quay ngươi lại. ta sẽ dẫn ngươi đi, và khiến ngươi đến từ phía cực bắc, và đem ngươi lên trên các núi của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

još æu ti dovesti osvajaèa, stanovnice mareška, stiæi æe do adulama slava izraelova.

ベトナム語

hỡi dân cư ma-rê-sa, ta sẽ đem một kẻ hưởng nghiệp ngươi đến cho ngươi; sự vinh hiển của y-sơ-ra-ên sẽ đến a-đu-lam.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tada æu vas sabrati iz svih naroda i skupiti iz svih zemalja, natrag vas dovesti u vašu zemlju.

ベトナム語

ta sẽ thâu lấy các ngươi khỏi giữa các dân; ta sẽ nhóm các ngươi lại từ mọi nước, và đem về trong đất riêng của các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

neka se pripravi živina na koju æe se posaditi pavao te živ i zdrav dovesti k upravitelju feliksu."

ベトナム語

lại cũng phải sắm ngựa nữa, để đưa phao-lô vô sự đến nơi quan tổng đốc phê-lít.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

pošto zajedno doðosmo ovamo, bez ikakva odgaðanja sjedoh ja sutradan na sudaèku stolicu i zapovjedih dovesti toga èovjeka.

ベトナム語

họ bèn đến đây, thì vừa ngày sau, tôi ra ngồi nơi tòa án, không trễ nải mà truyền dẫn người ấy đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ako nam jahve bude dobrostiv, u tu æe nas zemlju dovesti i dat æe nam je. to je zemlja u kojoj teèe med i mlijeko.

ベトナム語

nếu Ðức giê-hô-va đẹp lòng cùng chúng ta, ắt sẽ đem chúng ta vào xứ nầy mà ban cho; ấy là một xứ đượm sữa và mật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a abšalom koga smo pomazali za kralja poginuo je u boju. zašto se, dakle, kolebate dovesti kralja natrag?"

ベトナム語

vua Ða-vít sai nói cùng hai thầy tế lễ xa-đốc và a-bia-tha rằng: hãy nói cùng các trưởng lão giu-đa mà rằng: lời cả y-sơ-ra-ên nói về việc rước vua về, đã thấu đến nơi vua rồi; vậy, cớ sao các ngươi là kẻ sau chót đem vua về cung người?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

izvest æu ih iz naroda, skupit æu ih iz zemalja i dovesti ih u zemlju njihovu da ih pasem na gorama izraelskim, po svim dolinama i travnjacima.

ベトナム語

ta sẽ đem chúng nó ra khỏi giữa các dân; ta sẽ nhóm chúng nó lại từ các nước, và đem chúng nó về trong đất riêng chúng nó. ta sẽ chăn chúng nó trên các núi của y-sơ-ra-ên, kề khe nước, và trong mọi nơi có dân cư trong nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

jahve æe iz daljine, s kraja zemlje, dovesti na te narod koji æe sletjeti kao orao. bit æe to narod kojemu jezika neæeš razumjeti;

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ từ nơi xa, từ địa cực, khiến dấy lên nghịch cùng ngươi một dân tộc bay như chim ưng, tức là một dân tộc ngươi không nghe tiếng nói được,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

koristi sigurnepoteze. ova opcija će vam pomoći da izbjegnete smrt zbog greške. ukoliko je ova opcija uključena i pokušate napraviti potez koji će dovesti do vaše smrti nećete ga moći izvršiti.

ベトナム語

bước đi an toàn. tùy chọn bước an toàn sẽ giúp đỡ bạn tránh bị giết do làm lỗi. nếu bạn thử làm bước sẽ hướng dẫn đến chết khi có thể bước an toàn thì sẽ không cho phép bước nguy hiểm ấy.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dok se srdžba brata tvoga odvrati od tebe te on zaboravi što si mu uèinio. ja æu onda po te poslati i odande te dovesti. zašto da vas obojicu izgubim u jedan dan!"

ベトナム語

khi cơn giận anh con bỏ qua rồi, và nó quên việc con đã gây nên với nó, thì mẹ sẽ biểu con về. có lẽ đâu mẹ phải chịu mất cả hai đứa trong một ngày ư?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

njih æu dovesti na svoju svetu goru i razveseliti u svojem domu molitve. njihove žrtve paljenice i klanice bit æe ugodne na mojem žrtveniku, jer æe se dom moj zvati dom molitve za sve narode."

ベトナム語

thì ta sẽ đem họ vui mừng trong nhà cầu nguyện ta. của lễ thiêu và hi sinh họ dâng trên bàn thờ ta, sẽ được nhận lấy; vì nhà ta sẽ gọi là nhà cầu nguyện cho mọi dân tộc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

a sav æu narod dovesti natrag k tebi, kao što se mlada vraæa svome mužu: ti radiš o glavi samo jednome èovjeku, a sav æe narod onda biti miran."

ベトナム語

như vậy, tôi sẽ dẫn cả dân chúng trở về cùng ông; vì sự chết của một mình người mà ông vẫn đuổi theo đó, sẽ khiến cho mọi người trở về; vậy, cả dân chúng sẽ được bình yên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

tada kralj reèe sadoku: "odnesi kovèeg božji natrag u grad. ako naðem milost u jahve, on æe me dovesti natrag i dopustiti mi da opet vidim njega i njegovo prebivalište.

ベトナム語

vua bèn nói cùng xa-đốc rằng: hãy thỉnh hòm của Ðức chúa trời vào trong thành. nếu ta được ơn trước mặt Ðức giê-hô-va, ắt ngài sẽ đem ta về, cho ta thấy lại hòm giao ước và nơi ngự của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

dobro znaj: ja sam s tobom; èuvat æu te kamo god poðeš te æu te dovesti natrag u ovu zemlju; i neæu te ostaviti dok ne izvršim što sam ti obeæao."

ベトナム語

nầy, ta ở cùng ngươi, ngươi đi đâu, sẽ theo gìn giữ đó, và đem ngươi về xứ nầy; vì ta không bao giờ bỏ ngươi cho đến khi ta làm xong những điều ta đã hứa cùng ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,899,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK