プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
obilovali miloæu, mirom i ljubavlju!
nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
on ti od propasti èuva ivot, kruni te dobrotom i ljubavlju;
cứu chuộc mạng sống ngươi khỏi chốn hư nát, lấy sự nhơn từ và sự thương xót mà làm mão triều đội cho ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
teite za ljubavlju, èeznite za darima duha, a najveæma da prorokujete.
hãy nôn nả tìm kiếm tình yêu thương. cũng hãy ước ao các sự ban cho thiêng liêng, nhứt là sự ban cho nói tiên tri.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ljubavlju se i vjernoæu pomiruje krivnja, i strahom se gospodnjim uklanja zlo.
nhờ sự nhơn từ và chơn thật tội lỗi được chuộc; và bởi sự kính sợ Ðức giê-hô-va người ta xây bỏ điều ác.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i milost gospodina naega preobilovala je zajedno s vjerom i ljubavlju, u kristu isusu.
aân điển của chúa chúng ta đã dư dật trong ta, với đức tin cùng sự thương yêu trong Ðức chúa jêsus christ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
iz daljine mu se jahve ukaza: ljubavlju vjeènom ljubim te, zato ti saèuvah milost.
Ðức giê-hô-va từ thuở xưa hiện ra cùng tôi và phán rằng: phải, ta đã lấy sự yêu thương đời đời mà yêu ngươi; nên đã lấy sự nhơn từ mà kéo ngươi đến.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tada se jonatan jo jednom zakune davidu ljubavlju svojom, jer ga je ljubio svom ljubavlju due svoje.
giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
o, kako li dobro zna svoj put kad traga za ljubavlju! zato si i na zlo putove svoje navikla.
sao ngươi cứ dọn đường mình để tìm tình ái! đến nỗi đã dạy cho những đờn bà xấu nết theo lối mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
uistinu, u kristu isusu nita ne vrijedi ni obrezanje ni neobrezanje, nego - vjera ljubavlju djelotvorna.
vì trong Ðức chúa jêsus christ, cái điều có giá trị, không phải tại chịu phép cắt bì hoặc không chịu phép cắt bì, nhưng tại đức tin hay làm ra bởi sự yêu thương vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
stupove je napravio od srebra, naslon od zlata, sjedite od grimiza, unutra je sve ukraeno ljubavlju kæeri jeruzalemskih.
người làm các trụ nó bằng bạc, nơi dựa lưng bằng vàng, chỗ ngồi bằng vật màu điều, còn ở giữa lót bằng ái tình của các con gái giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ali zaklinjem vas, braæo, gospodinom isusom kristom i ljubavlju duha: suborci mi budite u molitvama bogu upravljenima za me,
vậy, hỡi anh em, nhờ Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và nhờ sự yêu thương sanh bởi Ðức thánh linh, tôi khuyên anh em phải cùng tôi chiến đấu trong những lời cầu nguyện mà anh em vì tôi trình cùng Ðức chúa trời,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a mladenaèkih se strastvenosti kloni! tei za pravednoæu, vjerom, ljubavlju, mirom sa svima koji iz èista srca prizivlju gospodina.
cũng hãy tránh khỏi tình dục trai trẻ, mà tìm những điều công bình, đức tin, yêu thương, hòa thuận với kẻ lấy lòng tinh sạch kêu cầu chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a ti se, boji èovjeèe, toga kloni! tei za pravednoæu, pobonoæu, vjerom, ljubavlju, postojanoæu, krotkoæu!
nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
stoga, pripravljen mi je vijenac pravednosti kojim æe mi u onaj dan uzvratiti gospodin, pravedan sudac; ne samo meni, nego i svima koji s ljubavlju èekaju njegov pojavak.
hiện nay mão triều thiên của sự công bình đã để dành cho ta; chúa là quan án công bình, sẽ ban mão ấy cho ta trong ngày đó, không những cho ta mà thôi, những cũng cho mọi kẻ yêu mến sự hiện đến của ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jahve proðe ispred njega te se javi: "jahve! jahve! bog milosrdan i milostiv, spor na srdbu, bogat ljubavlju i vjernoæu,
ngài đi ngang qua mặt người, hô rằng: giê-hô-va! giê-hô-va! là Ðức chúa trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"ovako govori jahve nad vojskama: 'ljubavlju ljubomornom za sion izgaram i gnjevom velikim plamtim za nj! vraæam se u sion, prebivati hoæu sred jeruzalema.'
Ðức giê-hô-va vạn quân có phán như vầy: ta đã nổi ghen vì si-ôn bởi một cơn ghen lớn, ta đã nổi ghen vì nó bởi cơn tức giận lớn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています