Вы искали: ljubavlju (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

ljubavlju

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

obilovali milošæu, mirom i ljubavlju!

Вьетнамский

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

on ti od propasti èuva život, kruni te dobrotom i ljubavlju;

Вьетнамский

cứu chuộc mạng sống ngươi khỏi chốn hư nát, lấy sự nhơn từ và sự thương xót mà làm mão triều đội cho ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

težite za ljubavlju, èeznite za darima duha, a najveæma da prorokujete.

Вьетнамский

hãy nôn nả tìm kiếm tình yêu thương. cũng hãy ước ao các sự ban cho thiêng liêng, nhứt là sự ban cho nói tiên tri.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ljubavlju se i vjernošæu pomiruje krivnja, i strahom se gospodnjim uklanja zlo.

Вьетнамский

nhờ sự nhơn từ và chơn thật tội lỗi được chuộc; và bởi sự kính sợ Ðức giê-hô-va người ta xây bỏ điều ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i milost gospodina našega preobilovala je zajedno s vjerom i ljubavlju, u kristu isusu.

Вьетнамский

aân điển của chúa chúng ta đã dư dật trong ta, với đức tin cùng sự thương yêu trong Ðức chúa jêsus christ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

iz daljine mu se jahve ukaza: ljubavlju vjeènom ljubim te, zato ti saèuvah milost.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va từ thuở xưa hiện ra cùng tôi và phán rằng: phải, ta đã lấy sự yêu thương đời đời mà yêu ngươi; nên đã lấy sự nhơn từ mà kéo ngươi đến.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

tada se jonatan još jednom zakune davidu ljubavlju svojom, jer ga je ljubio svom ljubavlju duše svoje.

Вьетнамский

giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

o, kako li dobro znaš svoj put kad tragaš za ljubavlju! zato si i na zlo putove svoje navikla.

Вьетнамский

sao ngươi cứ dọn đường mình để tìm tình ái! đến nỗi đã dạy cho những đờn bà xấu nết theo lối mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

uistinu, u kristu isusu ništa ne vrijedi ni obrezanje ni neobrezanje, nego - vjera ljubavlju djelotvorna.

Вьетнамский

vì trong Ðức chúa jêsus christ, cái điều có giá trị, không phải tại chịu phép cắt bì hoặc không chịu phép cắt bì, nhưng tại đức tin hay làm ra bởi sự yêu thương vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

stupove je napravio od srebra, naslon od zlata, sjedište od grimiza, unutra je sve ukrašeno ljubavlju kæeri jeruzalemskih.

Вьетнамский

người làm các trụ nó bằng bạc, nơi dựa lưng bằng vàng, chỗ ngồi bằng vật màu điều, còn ở giữa lót bằng ái tình của các con gái giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali zaklinjem vas, braæo, gospodinom isusom kristom i ljubavlju duha: suborci mi budite u molitvama bogu upravljenima za me,

Вьетнамский

vậy, hỡi anh em, nhờ Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và nhờ sự yêu thương sanh bởi Ðức thánh linh, tôi khuyên anh em phải cùng tôi chiến đấu trong những lời cầu nguyện mà anh em vì tôi trình cùng Ðức chúa trời,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a mladenaèkih se strastvenosti kloni! teži za pravednošæu, vjerom, ljubavlju, mirom sa svima koji iz èista srca prizivlju gospodina.

Вьетнамский

cũng hãy tránh khỏi tình dục trai trẻ, mà tìm những điều công bình, đức tin, yêu thương, hòa thuận với kẻ lấy lòng tinh sạch kêu cầu chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a ti se, božji èovjeèe, toga kloni! teži za pravednošæu, pobožnošæu, vjerom, ljubavlju, postojanošæu, krotkošæu!

Вьетнамский

nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

stoga, pripravljen mi je vijenac pravednosti kojim æe mi u onaj dan uzvratiti gospodin, pravedan sudac; ne samo meni, nego i svima koji s ljubavlju èekaju njegov pojavak.

Вьетнамский

hiện nay mão triều thiên của sự công bình đã để dành cho ta; chúa là quan án công bình, sẽ ban mão ấy cho ta trong ngày đó, không những cho ta mà thôi, những cũng cho mọi kẻ yêu mến sự hiện đến của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jahve proðe ispred njega te se javi: "jahve! jahve! bog milosrdan i milostiv, spor na srdžbu, bogat ljubavlju i vjernošæu,

Вьетнамский

ngài đi ngang qua mặt người, hô rằng: giê-hô-va! giê-hô-va! là Ðức chúa trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

"ovako govori jahve nad vojskama: 'ljubavlju ljubomornom za sion izgaram i gnjevom velikim plamtim za nj! vraæam se u sion, prebivati hoæu sred jeruzalema.'

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vạn quân có phán như vầy: ta đã nổi ghen vì si-ôn bởi một cơn ghen lớn, ta đã nổi ghen vì nó bởi cơn tức giận lớn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,392,107 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK