検索ワード: sinova (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

sinova

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

od sinova binujevih: Šimej,

ベトナム語

ba-ni, bin-nui, si-mê -i,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

sinova nasijahovih, sinova hatifinih.

ベトナム語

con cháu nê-xia, con cháu ha-ti-pha.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

pjesma. psalam. sinova korahovih.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là lớn, rất đáng được ngợi khen trong thành của Ðức chúa trời chúng ta, và tại trên núi thánh ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

gibeonovih sinova: devedeset i pet;

ベトナム語

về con cháu ga-ba-ôn, chín mươi lăm người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

harimovih sinova: tisuæu i sedamnaest.

ベトナム語

về con cháu ha-rim, một ngàn mười bảy người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

imao je sedam sinova i tri kæeri.

ベトナム語

người cũng có bảy con trai và ba con gái.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

zborovoði. pouèna pjesma. sinova korahovih.

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! linh hồn tôi mơ ước chúa, như con nai cái thèm khát khe nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

imerovih sinova: tisuæu pedeset i dva;

ベトナム語

về con cháu y-mê, một ngàn năm mươi hai người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

od sinova banijevih: maadaj, amram, joel,

ベトナム語

trong con cháu ba-ni có ma-ê-đai, am-ram, u-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

arahovih sinova: šest stotina pedeset i dva!

ベトナム語

về con cháu a-ra, sáu trăm năm mươi hai người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

evo imena geršomovih sinova: libni i Šimej.

ベトナム語

con trai của kê-hát là am-ram, két-sê-ha, hếp-rôn, và u-xi-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

mikin brat jišija; od jišijinih sinova zaharija;

ベトナム語

anh em của mi-ca là dít-hi-gia; về con cháu dít-hi-gia có xa-cha-ri.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

pjevaèa: asafovih sinova: stotinu èetrdeset i osam.

ベトナム語

người ca hát: về con cháu a-sáp, một trăm bốn mươi tám người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a neki od sveæenièkih sinova miješali su pomast od miomirisa.

ベトナム語

có mấy kẻ trong bọn con trai những thầy tế lễ chế các thứ hương hoa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

aterovih sinova, to jest od ezekije: devedeset i osam;

ベトナム語

con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

mešelemjinih sinova i braæe, vrsnih ljudi, bilo je osamnaest.

ベトナム語

mê-sê-lê-mia có những con trai và anh em, đều là người mạnh dạn, cộng được mười tám người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

azgadovih sinova: dvije tisuæe tri stotine dvadeset i dva;

ベトナム語

về con cháu a-gát, hai ngàn ba trăm hai mươi hai người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izaðe sedmi ždrijeb za pleme sinova danovih po porodicama njihovim.

ベトナム語

phần thứ bảy bắt thăm trúng về chi phài Ðan, tùy theo những họ hàng của chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

od hebronovih sinova: kneza eliela i osamdeset njegove braæe;

ベトナム語

về dòng hếp-rôn có Ê-li-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được tám mươi người;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

od kehatovih sinova: kneza uriela i sto dvadeset njegove braæe;

ベトナム語

về dòng kê-hát có u-ri-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được hai trăm hai mươi người;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,293,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK