検索ワード: ljuvlig (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

ljuvlig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

ty visheten skall draga in i ditt hjärta och kunskapen kännas ljuvlig för din själ,

ベトナム語

vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

(härvid uppvaknade jag och såg mig om, och min sömn hade varit ljuvlig.)

ベトナム語

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

om han gör sin röst ljuvlig, så tro honom dock icke, ty sjufaldig styggelse är i hans hjärta.

ベトナム語

khi nó nói ngọt nhạt, thì chớ tin; vì trong lòng nó có bảy sự gớm ghiếc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

du är skön såsom tirsa, min älskade, ljuvlig såsom jerusalem, överväldigande såsom en härskara.

ベトナム語

tôi thuộc về lương nhơn tôi, và lương nhơn tôi thuộc về tôi; người chăn bầy mình giữa đám hoa huệ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

om de då höra på honom och underkasta sig, så få de framleva sina dagar i lycka och sina år i ljuvlig ro.

ベトナム語

nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

jag sörjer över dig, du min broder jonatan; mycket ljuvlig var du mig. dyrbar var mig din kärlek, mer än kvinnokärlek.

ベトナム語

hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

så blev jag en herde för slaktfåren, de arma fåren. och jag tog mig två stavar, den ena kallade jag ljuvlig ro, den andra kallade jag endräkt; och jag vaktade så fåren

ベトナム語

vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

de föraktade det ljuvliga landet och trodde icke på hans ord.

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,755,039 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK