プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anciano
Ông già
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anciano.
trưởng lão!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡anciano!
lão già kia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el anciano.
tôi rất tiếc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anda, anciano.
nào ông cụ lẩm cẩm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hola, anciano.
- chào bạn già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡hola, anciano!
chào ông. oh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿el anciano?
- lão đã thấy gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡eh, anciano!
- Ê, lão già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es un anciano.
hắn chỉ là lão già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así es, anciano.
Đúng rồi đó, lão già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es un anciano.
- Đó là một ông già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lee esto, anciano.
- nè, ông già, đọc cái này đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡y tú, anciano!
còn ông, ông già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿anciano? ¡anciano!
Ông già?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anciano tiene caja.
Ông già có cái két.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se acabó, anciano.
xong rồi, ông già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- el anciano también.
- còn ji-san thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡está equivocado, anciano!
Ông sai rồi, ông già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿verdad, anciano?
- có đúng vậy không, ông già?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: