検索ワード: arqueólogos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

arqueólogos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

eran arqueólogos.

ベトナム語

họ là những nhà khảo cổ học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

antropólogos, arqueólogos

ベトナム語

nhà nhân loại học, khảo cổ học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ninguno de ustedes, los arqueólogos, mira al futuro.

ベトナム語

chẳng nhà khảo cổ nào nghĩ đến tương lai cả !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

según la mayoría de los arqueólogos, tanto nazca como

ベトナム語

theo hầu hết các nhà khảo cổ học, cả nazca và

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los padres de segador fueron de los primeros arqueólogos aquí.

ベトナム語

bố mẹ của reaper là trưởng nhóm khảo cổ ở olduvai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿no se les ha ocurrido cuantos arqueólogos han visto esto?

ベトナム語

các cậu có từng nghĩ là, các nhà khảo cổ cũng đã đến đây không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

arqueólogos hallaron símbolos extraños en ruinas antiguas por todo el mundo.

ベトナム語

các nhà khảo cổ học tìm ra những dấu hiệu chưa được giải thích ở các di tích cổ khắp thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

varios arqueólogos hallaron marcas inexplicables en ruinas antiguas por todo el mundo.

ベトナム語

các khảo cổ gia tìm thấy những vết tích không thể giải thích những chữ rune cổ trên khắp thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los arqueólogos peruanos... a veces la llaman la tumba del rey tut de sudamérica.

ベトナム語

các nhà khảo cổ học peru, họ đôi khi gọi nó như lăng mộ vua tut của nam mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hace dos años que los nazis tienen partidas de arqueólogos que buscan todo tipo de artefactos religiosos.

ベトナム語

bây giờ đến cairo. xem nào, khoảng 2 năm trước bọn quốc xã có những đội khảo cổ đi vòng quanh thế giới tìm kiếm tất cả các cách thức của các tôn giáo là một đề tài của hitler

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por consiguiente, tienen allí un conflicto entre los arqueólogos, incluso mirando las cabezas peruanas.

ベトナム語

vậy, bạn có một cuộc xung đột giữa các nhà khảo cổ học, thậm chí khi nhìn vào những cái đầu ở peru.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los arqueólogos creen que bajo este túmulo funerario central está la cámara que contiene los restos del emperador qin.

ベトナム語

các nhà khảo cổ học tin rằng bên dưới gò chôn cất trung tâm này là căn phòng chứa những gì còn lại của hoàng đế nhà tần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en el año 2026... arqueólogos descubrieron en el desierto de nevada... un portal hacia una antigua ciudad en marte.

ベトナム語

vào năm 2026, các khảo cổ gia đang nghiên cứu tại xa mạc nevada... họ đã phát hiện thấy một cánh cổng dẫn tới thành phố cổ trên sao hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de acuerdo con los arqueólogos, esta antigua ciudad fue la capital de la cultura tihuanaco que prosperó hace más de 1.000 años.

ベトナム語

theo các nhà khảo cổ học, thành phố này từng là kinh đô của nền văn hóa tihuanaco phát triển mạnh hơn 1000 năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

algunos arqueólogos sugieren que varios de sus sirvientes, mujeres y consortes fueron sacrificados, y sus cuerpos se colocaron dentro para acompañarle a la otra vida.

ベトナム語

một số nhà khảo cổ cho rằng một vài đầy tớ, vợ của ông ta đã bị hiến tế, và xác họ đặt bên trong để đồng hành với ông sang thế giới bên kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un elemento conductor usado en calibres, electrónica y automóviles, el mercurio es un metal líquido que fue encontrado por arqueólogos en una tumba egipcia del año 1500 a.c.

ベトナム語

là một nguyên tố có tính dẫn điện được sử dụng trong các máy đo, đồ điện tử và ô tô, thủy ngân là một kim loại lỏng đã được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học trong một ngôi mộ ai cập có niên đại từ 1500 tcn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

arqueólogo

ベトナム語

khảo cổ học

最終更新: 2012-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,859,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK