プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quisiera que conocieras a...
cháu muốn giới thiệu với bà...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
antes de que la conocieras.
trước khi hai chúng ta quen nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
. me gustaría que los conocieras.
- ...và tôi muốn emma được biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no pensé que lo conocieras.
tôi cũng không nghĩ là anh biết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pero ¿y si no me conocieras?
- thế nếu anh và em là 2 người xa lạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, si lo conocieras, entenderías.
nếu bạn gặp cậu ấy, bạn sẽ hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no actúes como si me conocieras!
Đừng có ra vẻ như là biết rõ tôi rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dios en realidad hizo que lo conocieras.
chúa đã thật sự tới với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
descubrirías muchas cosas si me conocieras.
cô có thể khám phá ra nhiều thứ nếu cô thực sự biết tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buen trabajo allí. ¿alguien que conocieras?
mấy người đó đỉnh thật, anh quen ai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lástima que no conocieras a ace hanna.
- thật tệ là anh chưa biết ace hanna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solo quería que conocieras a algunos amigos míos.
tôi chỉ muốn anh gặp vài người bạn của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
marker, hay alguien que me gustaría que conocieras.
marker, có một người mà tôi muốn anh gặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- que suerte que conocieras a jin wei y wei jin.
may mà cậu biết jin wei và wei jin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sabía que... te parecería maja una vez que la conocieras.
tôi biết... cô ấy rất tuyệt vời, nếu anh có nhiều thời gian bên cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esperaba que conocieras a alguien para presentarme a ivan block.
hi vọng bố quen ai đó có thể đưa con đi gặp ivan block.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si me conocieras mejor, sabrías que tengo un buen corazón.
tim của tôi luôn đặt đúng nơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siento haberte mentido con lo de que conocieras a mis padres.
xin lỗi đã nói dối em về việc đi gặp cha mẹ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si conocieras a linda, sabrías cuán poco melodramático sería para ella.
nếu anh biết linda, anh sẽ biết rằng cô ấy ghét sự sao chép đến mức nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
imagina el adobo en que estarías si no conocieras niños del vecindario.
hãy tưởng tượng con sẽ như quả dưa giấm nếu không quen đứa nào gần nhà cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: