検索ワード: convulsiones (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

convulsiones.

ベトナム語

co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- convulsiones.

ベトナム語

nữa nào. - các cơn co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no eran convulsiones.

ベトナム語

không phải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no tengo convulsiones.

ベトナム語

tôi không phê pha gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- está teniendo convulsiones.

ベトナム語

- cậu ta bị bệnh bất ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya tuve convulsiones antes.

ベトナム語

ngày xưa tôi từng bị co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y no está teniendo convulsiones.

ベトナム語

và cô ấy không co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- jack, tiene convulsiones. - ¿qué?

ベトナム語

- jack, hắn bị co giật rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ya me curé. - el niño convulsiones.

ベトナム語

- chuyện nhỏ mà, tôi không còn bị nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿algún historial de convulsiones allí?

ベトナム語

có ai từng bị động kinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

querías convulsiones. pues ya las tienes.

ベトナム語

anh ta bắt đầu rối loạn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dolores de cabeza, vomitos, convulsiones.

ベトナム語

và ông ta sẽ sớm cảm nhận nỗi đau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espera hasta que comiencen las convulsiones.

ベトナム語

cứ chờ đến lúc cơ thể co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el asma no provoca convulsiones, ¿de acuerdo?

ベトナム語

anh bị động kinh! hen suyễn không gây ra động kinh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡a ti te daban convulsiones todo el tiempo!

ベトナム語

anh là thằng nhóc luôn bị động kinh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las arterias inflamadas en el cerebro causan convulsiones.

ベトナム語

Động mạch viêm ở não gây co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

convulsiones tónico-clónicas, sin el caos ni el daño.

ベトナム語

Đó là hoạt động lớn bất bình thường - mà không có sự hỗn loạn hoặc các tổn thương. - hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque tenías convulsiones y nadie se quería contagiar.

ベトナム語

vì các cơn động kinh nho nhỏ của anh và không ai muốn thấy cảnh khỉ đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las convulsiones son divertidas para ver, pero aburridas para diagnosticar.

ベトナム語

chẩn đoán thì chán ốm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando llegan con convulsiones corticales de tal padre, tal hijo.

ベトナム語

trông giống như lúc ông con bị co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,349,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK