来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
convulsiones.
co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- convulsiones.
nữa nào. - các cơn co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no eran convulsiones.
không phải!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no tengo convulsiones.
tôi không phê pha gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- está teniendo convulsiones.
- cậu ta bị bệnh bất ngờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ya tuve convulsiones antes.
ngày xưa tôi từng bị co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y no está teniendo convulsiones.
và cô ấy không co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jack, tiene convulsiones. - ¿qué?
- jack, hắn bị co giật rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ya me curé. - el niño convulsiones.
- chuyện nhỏ mà, tôi không còn bị nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿algún historial de convulsiones allí?
có ai từng bị động kinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
querías convulsiones. pues ya las tienes.
anh ta bắt đầu rối loạn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dolores de cabeza, vomitos, convulsiones.
và ông ta sẽ sớm cảm nhận nỗi đau thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
espera hasta que comiencen las convulsiones.
cứ chờ đến lúc cơ thể co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el asma no provoca convulsiones, ¿de acuerdo?
anh bị động kinh! hen suyễn không gây ra động kinh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡a ti te daban convulsiones todo el tiempo!
anh là thằng nhóc luôn bị động kinh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las arterias inflamadas en el cerebro causan convulsiones.
Động mạch viêm ở não gây co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
convulsiones tónico-clónicas, sin el caos ni el daño.
Đó là hoạt động lớn bất bình thường - mà không có sự hỗn loạn hoặc các tổn thương. - hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque tenías convulsiones y nadie se quería contagiar.
vì các cơn động kinh nho nhỏ của anh và không ai muốn thấy cảnh khỉ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las convulsiones son divertidas para ver, pero aburridas para diagnosticar.
chẩn đoán thì chán ốm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando llegan con convulsiones corticales de tal padre, tal hijo.
trông giống như lúc ông con bị co giật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: