プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es digital.
kỹ thuật số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es digital.
- Đồ kĩ thuật số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
osciloscopio digital
dao động ký số
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
todo es digital.
tôi dùng kĩ thuật số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
visor & digital
hiện điện & số
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
id imperio digital.
Đckts ĐẾ chẾ kỸ thuẬt sỐ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es digital, tarado.
boylee, đây là kĩ thuật số, đừng có lừa tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es un reloj digital
Đồng hồ kỹ thuật số ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chip de inmunización digital.
chip quản lý tiêm chủng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
color normal digital:
màu số chuẩn:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
¿alguna huella digital?
có vân tay nào không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
identificador de huella digital.
nhận dạng dấu bân tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
color digital de alarma:
màu số báo động:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- warlock, es un jedi digital.
- warlock, anh ta là 1 chiến binh kỹ thuật số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es una caja de seguridad digital.
về cơ bản là một két sắt an toàn điện tử
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡pásalo por el procesador digital!
cho tín hiệu qua bộ xử lý kỹ thuật số!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
computadora digital. ¿qué está pasando?
máy tính kỹ thuật số? chuyện gì ở đây thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sonido digital surround de 7.1.
- nghe thử tiếng bass nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así que hice una investigación digital completa.
nên tôi đã nghiên cứu về hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- el perro tiene mi huella digital..
-dấu vân tay của tôi vẫn còn ở đây. con cẩu kia có nó rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: