検索ワード: eliminaron (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

eliminaron

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo eliminaron.

ベトナム語

nó đã bị loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se eliminaron los diamantesname

ベトナム語

lưu trữ web name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me eliminaron del equipo.

ベトナム語

con rời đội rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- eliminaron a los rusos.

ベトナム語

- bọn nga bị dẹp rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿te eliminaron del equipo?

ベトナム語

trường không cho con vào đội tuyển à? ra khỏi đây ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

solo eliminaron un grupo ayer.

ベトナム語

hôm qua họ chỉ mới hạ được một bầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

todas las pruebas se eliminaron.

ベトナム語

tất cả bằng chứng đã bị xóa sạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eliminaron los riegos en la segunda versión.

ベトナム語

họ đã làm tìm ra nút thắt trong phiên bản thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eliminaron de ellos el dolor, el miedo.

ベトナム語

họ đã được loại bỏ đau đớn, sợ hãi,..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí en la capital eliminaron a toda la oposición política.

ベトナム語

ngay tại đây ở kampala, ngay trước mũi chúng ta... ông ta đã dọn sạch toàn bộ phe chính trị đối lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿eres el único al que eliminaron en la flor de la vida?

ベトナム語

cậu nghĩ cậu là người duy nhất bị cắt giảm trong thời kỳ hưng thịnh của vũ trụ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los eliminaron a los dos, a él y la su chica y de la lista de nombres.

ベトナム語

hai vợ chồng họ đều chết cả rồi. còn cái danh sách tử vong nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿y si la hermanita fue asesinada por los mismos idiotas que eliminaron a verónica dexter?

ベトナム語

chả lẽ cô em nàng đã bị giết bởi cũng mấy thằng cứt đái đã giết veronica dexter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como anunció el presidente desde el despacho oval esta mañana las fuerzas aéreas y terrestres estadounidenses por medio de seis ataques coordinados en tres continentes diferentes eliminaron a la cúpula de la red terrorista que perpetró el bombardeo a langley.

ベトナム語

như tổng thống tuyên bố ở phòng bầu dục sáng nay, các lực lượng không quân và lục quân của hoa kỳ, trong một loạt gồm 6 cuộc tấn công trên 3 lục địa riêng rẽ, đã loại trừ nhân vật hàng đầu của mạng lưới khủng bố, đã thực hiện vụ đánh bom ở langley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aunque en realidad tengo que agradecértelo. verás, tú y tu noviecita... eliminaron a la competencia, así que en definitiva, tus esfuerzos aceleraron nuestros planes.

ベトナム語

thật ra thì em đã bỏ sót một điều, anh và cô bạn gái nhỏ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,668,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK