検索ワード: extintores (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

extintores

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

encuentren extintores.

ベトナム語

tìm mấy cái bình cứu hỏa đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y tenemos lo más nuevo en extintores de fuego.

ベトナム語

và chúng tôi có hệ thống cứu hỏa tân tiến nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

antes de solucionar ese problema, tenemos que agregar mas extintores para fuego.

ベトナム語

trước khi tu sửa ống nước, chúng ta phải thêm số lượng bình chữa cháy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿no puede ver que todos están ocupados? rociadores, extintores, agua.

ベトナム語

anh không thấy mọi người đang rất bận sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hubo armarios de pared en el techo y esos grandes extintores con ruedas para que inclinadas todos los armarios de pared y los extintores de incendios, ponerlos contra la puerta.

ベトナム語

trên mái có những cái tủ và những bình chữa cháy lớn có gắn bánh xe. chúng tôi dùng các tủ và bình chữa cháy ấy, để chặn ở cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- tendré un extintor a mano.

ベトナム語

- tớ thủ sẵn bình cứu hỏa cầm tay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,163,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK