来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
encuentren extintores.
tìm mấy cái bình cứu hỏa đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y tenemos lo más nuevo en extintores de fuego.
và chúng tôi có hệ thống cứu hỏa tân tiến nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
antes de solucionar ese problema, tenemos que agregar mas extintores para fuego.
trước khi tu sửa ống nước, chúng ta phải thêm số lượng bình chữa cháy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿no puede ver que todos están ocupados? rociadores, extintores, agua.
anh không thấy mọi người đang rất bận sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hubo armarios de pared en el techo y esos grandes extintores con ruedas para que inclinadas todos los armarios de pared y los extintores de incendios, ponerlos contra la puerta.
trên mái có những cái tủ và những bình chữa cháy lớn có gắn bánh xe. chúng tôi dùng các tủ và bình chữa cháy ấy, để chặn ở cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tendré un extintor a mano.
- tớ thủ sẵn bình cứu hỏa cầm tay rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: