検索ワード: hasta que nos volvamos a encontrar (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

hasta que nos volvamos a encontrar

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

hasta que nos volvamos a encontrar en esta vida o la siguiente.

ベトナム語

cho đến khi ta gặp lại, kiếp này... hoặc kiếp sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hasta que volvamos a reunirnos.

ベトナム語

cho đến khi chúng ta được gặp lại nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero que nos volvamos a ver.

ベトナム語

hi vọng chung ta sẽ gặp nhau ở đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

haz guardia, hasta que volvamos.

ベトナム語

mày ở đây trông đợi bọn tao quay lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tal vez nos volvamos a encontrar en el futuro.

ベトナム語

có lẽ chúng ta sẽ gặp nhau trong tương lai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dijo que nos íbamos a encontrar aquí.

ベトナム語

anh ta bảo là sẽ gặp tôi ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

encárgate del negocio hasta que volvamos.

ベトナム語

hãy điều hành công ty thật tốt cho đến khi ông chủ trở về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero que nos volvamos a ver, karen.

ベトナム語

nói sao nhỉ? màu cam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quizás nos volvamos a ver.

ベトナム語

sẽ còn gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

maestro wong, espero que nos volvamos a ver.

ベトナム語

hôm nay từ biệt nhau, không biết khi nào ta mới gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hasta que volvamos a encontrarnos en esta vida o en la próxima.

ベトナム語

cho đến khi chúng ta gặp lại... trong kiếp này... hoặc kiếp sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quiero que volvamos a votar.

ベトナム語

tôi yêu cầu một cuộc bỏ phiếu khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

volvamos a casa.

ベトナム語

chúng ta trở về đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- volvamos a la...

ベトナム語

- hãy trở về...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

volvamos a clase.

ベトナム語

về lớp thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo hagamos o no, es improbable que nos volvamos a ver.

ベトナム語

và có thể gặp lại nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- volvamos a comenzar.

ベトナム語

- có lẽ chúng ta bắt đầu lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acaben con ella, destrúyanla... si no quieren que nos volvamos a encontrar con nuestro némesis.

ベトナム語

hãy nghiền nát ả, tiêu diệt ả... nếu các người không muốn một sự trừng phạt khác đổ lên đầu chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien, volvamos a intentarlo.

ベトナム語

Được rồi, tốt, tốt, thử lại lần nữa đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- volvamos a la carta.

ベトナム語

chúng ta nên trở về việc lá thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,929,285 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK