検索ワード: humanitarias (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

humanitarias

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

por razones humanitarias.

ベトナム語

vì lý do nhân đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las organizaciones humanitarias aplaudieron el comunicado.

ベトナム語

các tổ chức nhân đạo đều hoan nghênh thông báo này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya ha hecho todo lo necesario por el honor de su príncipe, pero ahora le suplico que atienda las admoniciones humanitarias.

ベトナム語

ngài đã làm mọi điều cần thiết cho danh dự ông hoàng của ngài nhưng bây giờ xin ngài lắng nghe lời khuyên của lòng nhân đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sus botones son de latón de remache... hechos por uniformes cintas... que dejó de usar ese tipo de metal por razones humanitarias... hace 18 años.

ベトナム語

nút trên đồng phục của anh làm bằng đồng thau đầu tán của Đồng phục syntholl đã ngừng dùng thứ kim loại đó, vì những lý do nhân đạo, 18 năm trước rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aún no se ha emitido un comunicado oficial pero según una fuente cercana a la investigación el caso plantea nuevos interrogantes sobre los métodos encubiertos que emplean las multinacionales para controlar los recursos naturales de los países en vías de desarrollo sin medir las consecuencias humanitarias.

ベトナム語

vẫn chưa có tuyên bố chính thức nhưng một nguồn tin thân cận với cuộc điều tra nói rằng vụ án khơi mào những nghi vấn mới về những phương pháp ngầm được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để giành lấy quyền kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên trong thế giới đang phát triển mặc cho những hệ quả về nhân đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

humanitario

ベトナム語

nhân Đạo

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,054,849 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK