来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
por razones humanitarias.
vì lý do nhân đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las organizaciones humanitarias aplaudieron el comunicado.
các tổ chức nhân đạo đều hoan nghênh thông báo này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ya ha hecho todo lo necesario por el honor de su príncipe, pero ahora le suplico que atienda las admoniciones humanitarias.
ngài đã làm mọi điều cần thiết cho danh dự ông hoàng của ngài nhưng bây giờ xin ngài lắng nghe lời khuyên của lòng nhân đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sus botones son de latón de remache... hechos por uniformes cintas... que dejó de usar ese tipo de metal por razones humanitarias... hace 18 años.
nút trên đồng phục của anh làm bằng đồng thau đầu tán của Đồng phục syntholl đã ngừng dùng thứ kim loại đó, vì những lý do nhân đạo, 18 năm trước rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aún no se ha emitido un comunicado oficial pero según una fuente cercana a la investigación el caso plantea nuevos interrogantes sobre los métodos encubiertos que emplean las multinacionales para controlar los recursos naturales de los países en vías de desarrollo sin medir las consecuencias humanitarias.
vẫn chưa có tuyên bố chính thức nhưng một nguồn tin thân cận với cuộc điều tra nói rằng vụ án khơi mào những nghi vấn mới về những phương pháp ngầm được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để giành lấy quyền kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên trong thế giới đang phát triển mặc cho những hệ quả về nhân đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
humanitario
nhân Đạo
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考: