プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lo quiero vivo para re-implantación.
tôi muốn hắn còn sống để tái cấy ghép.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no éramos el único equipo de implantación.
chúng tôi không phải là nhóm nghiên cứu duy nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
secuencia de implantación de micro repetidores completada.
quá trình cấy ghép vi mô đã hoàn tất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no hay incisiones recientes que indiquen implantación quirúrgica.
không có vết rạch mới nào cho thấy mày được cấy bằng phẫu thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si estos resultados siguen positivos, procederemos a la implantación.
nếu vẫn tiến triển khả quan thì chuyển sang cấy ghép.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las enfermeras son un hervidero sobre la mujer embarazada, tu implantación.
các cô y tá cứ rì rầm về thai phụ mà cậu đã đưa vào trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
albert einstein era conocido por pasar horas sentado en una silla, formulando una idea o un pensamiento hasta su implantación.
albert einstein đã được biết đến là đã dành hàng giờ để ngồi trên một cái ghế, xây dựng một ý tưởng hay một tưởng tượng cho đến lúc rõ ràng để bắt đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: