검색어: implantación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

implantación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

lo quiero vivo para re-implantación.

베트남어

tôi muốn hắn còn sống để tái cấy ghép.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no éramos el único equipo de implantación.

베트남어

chúng tôi không phải là nhóm nghiên cứu duy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

secuencia de implantación de micro repetidores completada.

베트남어

quá trình cấy ghép vi mô đã hoàn tất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no hay incisiones recientes que indiquen implantación quirúrgica.

베트남어

không có vết rạch mới nào cho thấy mày được cấy bằng phẫu thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si estos resultados siguen positivos, procederemos a la implantación.

베트남어

nếu vẫn tiến triển khả quan thì chuyển sang cấy ghép.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las enfermeras son un hervidero sobre la mujer embarazada, tu implantación.

베트남어

các cô y tá cứ rì rầm về thai phụ mà cậu đã đưa vào trong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

albert einstein era conocido por pasar horas sentado en una silla, formulando una idea o un pensamiento hasta su implantación.

베트남어

albert einstein đã được biết đến là đã dành hàng giờ để ngồi trên một cái ghế, xây dựng một ý tưởng hay một tưởng tượng cho đến lúc rõ ràng để bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,020,834 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인