プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sentencia e incineración.
phán quyết hoả thiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
incineración en dos minutos.
- hỏa táng trong 2 phút
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿fue aprobada la incineración?
hoả thiêu...đã vào trong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la incineración comenzará en cinco minutos.
hỏa táng sẽ được bắt đầu trong 5 phút nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos investigando la incineración de una mujer hace dos años.
chúng tôi đang điều tra đợt hỏa thiêu một phụ nữ hai năm trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"la compañía no será responsable de lesiones infligidas por o sufridas a consecuencia de la misma incluyendo pero no limitada a laceraciones destripamiento incineración..."
hội không chịu trách nhiệm về hậu quả khi bị thương, bao gồm các... vết rách ngoài da... mất nội tạng? bị bỏng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています