検索ワード: inmoralidad (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

inmoralidad

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿qué tal el boicot a la inmoralidad?

ベトナム語

vậy còn, tẩy chay những kẻ vô đạo đức thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hay un boicot contra la inmoralidad y debo respetarlo.

ベトナム語

mọi người đang tẩy chay những kẻ vô đạo đức... và tôi phải lưu tâm đến nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es su inmoralidad lo que ha ayudado a crear a este pervertido.

ベトナム語

hành vi đồi bại của các người đã gây nên điều này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le he dado tiempo para que se arrepienta, y no quiere arrepentirse de su inmoralidad

ベトナム語

ta đã cho nó thì giờ để ăn năn, mà nó chẳng muốn ăn năn điều tà dâm nó!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque ésta es la voluntad de dios, vuestra santificación: que os apartéis de inmoralidad sexual

ベトナム語

vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero a causa de la inmoralidad sexual, cada hombre tenga su esposa, y cada mujer tenga su esposo

ベトナム語

song, cho được tránh khỏi mọi sự dâm dục, thì mỗi người đờn ông phải có vợ, mỗi người đờn bà phải có chồng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cicerón, al escribir de su ley romana... dice que donde hay inmoralidad, no puede haber conveniencia.

ベトナム語

cicero viết về luật pháp của la mã, nói rằng khi có sự vô đạo đức thì không thể có sự linh động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

huid de la inmoralidad sexual. cualquier otro pecado que el hombre cometa está fuera del cuerpo, pero el fornicario peca contra su propio cuerpo

ベトナム語

hãy tránh sự dâm dục. mặc dầu người ta phạm tội gì, tội ấy còn là ngoài thân thể; nhưng kẻ buông mình vào sự dâm dục, thì phạm đến chính thân thể mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la mujer estaba vestida de púrpura y escarlata, y estaba adornada con oro y piedras preciosas y perlas. en su mano tenía una copa de oro llena de abominaciones y de las impurezas de su inmoralidad

ベトナム語

người đờn bà ấy mặc màu tía mà điều, trang sức những vàng, bửu thạch và hột châu; tay cầm một cái chén vàng đầy những đồ gớm ghiếc và dâm uế.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ciertamente, se oye que hay entre vosotros inmoralidad sexual, y una inmoralidad tal como ni aun entre los gentiles se tolera; tanto, que hay quien tiene la esposa de su padre

ベトナム語

có tin đồn ra khắp nơi rằng trong anh em có sự dâm loạn, dâm loạn đến thế, dẫu người ngoại đạo cũng chẳng có giống như vậy: là đến nỗi trong anh em có kẻ lấy vợ của cha mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"sin embargo, tengo contra ti que toleras a la mujer jezabel, que dice ser profetisa, y enseña y seduce a mis siervos a cometer inmoralidad sexual y a comer lo sacrificado a los ídolos

ベトナム語

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la comida es para el estómago, y el estómago para la comida, pero dios destruirá tanto al uno como a la otra. el cuerpo no es para la inmoralidad sexual, sino para el señor, y el señor para el cuerpo

ベトナム語

Ðồ ăn vì bụng, bụng vì đồ ăn, Ðức chúa trời sẽ hủy hoại cái nọ và cái kia. nhưng thân thể chẳng phải vì sự dâm dục đâu, bèn là vì chúa, và chúa vì thân thể;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- se podría decir que inmoralidades.

ベトナム語

có thể nói là suy thoái về đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,728,148,198 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK